VĐQG Bỉ, vòng 4
FT
18/08 | Kortrijk | 1 - 0 | Standard Liege |
21/01 | Standard Liege | 0 - 1 | Kortrijk |
27/08 | Kortrijk | 1 - 1 | Standard Liege |
13/02 | Standard Liege | 0 - 2 | Kortrijk |
28/08 | Kortrijk | 0 - 1 | Standard Liege |
14/09 | Kortrijk | 0 - 3 | Club Brugge |
02/09 | Kortrijk | 1 - 1 | Sint Truiden |
26/08 | Charleroi | 1 - 0 | Kortrijk |
18/08 | Kortrijk | 1 - 0 | Standard Liege |
10/08 | Dender | 4 - 1 | Kortrijk |
14/09 | Dender | 0 - 2 | Standard Liege |
01/09 | OH Leuven | 2 - 0 | Standard Liege |
25/08 | Standard Liege | 1 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
18/08 | Kortrijk | 1 - 0 | Standard Liege |
10/08 | Standard Liege | 0 - 0 | KV Mechelen |
Châu Á: -0.96*0 : 0*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STA khi thắng 20/38 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STA
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.82
4/5 trận gần đây của STA có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Standard Liege | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | 2 | 11 |
13. | Kortrijk | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 11 | 1 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 1 | 7 |
Thứ 7, ngày 17/08 | |||
01h45 | Union Saint-Gilloise | 1 - 0 | Charleroi |
21h00 | Beerschot-Wilrijk | 3 - 4 | Genk |
23h15 | Sint Truiden | 3 - 3 | Dender |
C.Nhật, ngày 18/08 | |||
01h45 | KV Mechelen | 1 - 3 | Anderlecht |
18h30 | Club Brugge | 1 - 0 | Antwerpen |
21h00 | OH Leuven | 1 - 1 | Cercle Brugge |
23h30 | Kortrijk | 1 - 0 | Standard Liege |
Thứ 2, ngày 19/08 | |||
00h15 | Gent | 4 - 1 | Westerlo |