VĐQG Bỉ, vòng 1
FT
17/03 | Gent | 1 - 2 | Kortrijk |
28/07 | Kortrijk | 0 - 1 | Gent |
26/12 | Kortrijk | 0 - 2 | Gent |
30/07 | Gent | 3 - 2 | Kortrijk |
15/01 | Gent | 2 - 1 | Kortrijk |
19/10 | KAA Gent B | 2 - 3 | Kortrijk |
05/10 | Kortrijk | 1 - 3 | Beveren |
28/09 | Kortrijk | 1 - 0 | Eupen |
25/09 | RWD Molenbeek | 1 - 2 | Kortrijk |
21/09 | Kortrijk | 1 - 1 | Club Brugge II |
20/10 | Zulte-Waregem | 4 - 1 | Gent |
04/10 | Gent | 2 - 1 | Charleroi |
28/09 | Cercle Brugge | 2 - 4 | Gent |
24/09 | Anderlecht | 1 - 0 | Gent |
20/09 | Gent | 3 - 0 | Dender |
Châu Á: -0.97*3/4 : 0*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 21/40 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: 0.97*3*0.90
4/5 trận gần đây của KTR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GENT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Gent | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 17 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | 14 | 17 |
Thứ 7, ngày 26/07 | |||
01h45 | Antwerpen | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
21h00 | Dender | 0 - 0 | Cercle Brugge |
23h15 | Zulte-Waregem | 1 - 1 | KV Mechelen |
C.Nhật, ngày 27/07 | |||
01h45 | RAA L Louviere | 0 - 2 | Standard Liege |
18h30 | Anderlecht | 5 - 2 | Westerlo |
21h00 | OH Leuven | 2 - 2 | Charleroi |
23h30 | Club Brugge | 2 - 1 | Racing Genk |
Thứ 2, ngày 28/07 | |||
00h15 | Sint Truiden | 3 - 1 | Gent |