VĐQG Bỉ, vòng 31
FT
30/03 | Kortrijk | 2 - 2 | Cercle Brugge |
24/02 | Kortrijk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
04/08 | Cercle Brugge | 1 - 2 | Kortrijk |
21/12 | Cercle Brugge | 3 - 0 | Kortrijk |
30/09 | Kortrijk | 2 - 1 | Cercle Brugge |
30/03 | Kortrijk | 2 - 2 | Cercle Brugge |
17/03 | Gent | 1 - 2 | Kortrijk |
08/03 | Kortrijk | 2 - 0 | OH Leuven |
02/03 | Sint Truiden | 4 - 2 | Kortrijk |
24/02 | Kortrijk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
30/03 | Kortrijk | 2 - 2 | Cercle Brugge |
17/03 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
14/03 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Jagiellonia |
09/03 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Club Brugge |
07/03 | Jagiellonia | 3 - 0 | Cercle Brugge |
Châu Á: 0.98*0 : 0*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KTR khi thắng 22/38 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KTR
Tài xỉu: 0.93*2 1/4*0.94
3/5 trận gần đây của KTR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CBRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
14. | Cercle Brugge | 31 | 7 | 12 | 12 | 31 | 46 | 5 | 6 | 4 | 17 | 18 | 2 | 6 | 8 | 14 | 28 | 19 | 33 |
15. | Kortrijk | 31 | 7 | 6 | 18 | 30 | 57 | 5 | 3 | 8 | 16 | 22 | 2 | 3 | 10 | 14 | 35 | 12 | 27 |
Thứ 7, ngày 29/03 | |||
02h45 | OH Leuven | 0 - 0 | Charleroi |
22h00 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 1 | Sint Truiden |
C.Nhật, ngày 30/03 | |||
00h15 | Standard Liege | 2 - 2 | KV Mechelen |
02h45 | Union Saint-Gilloise | 5 - 1 | Antwerpen |
18h30 | Club Brugge | 2 - 0 | Anderlecht |
21h00 | Kortrijk | 2 - 2 | Cercle Brugge |
23h30 | Genk | 4 - 0 | Gent |
Thứ 2, ngày 31/03 | |||
00h15 | Dender | 1 - 0 | Westerlo |