VĐQG Bỉ, vòng 27
04/08 | Cercle Brugge | 1 - 2 | Kortrijk |
21/12 | Cercle Brugge | 3 - 0 | Kortrijk |
30/09 | Kortrijk | 2 - 1 | Cercle Brugge |
01/04 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Kortrijk |
29/10 | Kortrijk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
16/02 | Antwerpen | 2 - 1 | Kortrijk |
09/02 | Kortrijk | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
03/02 | Kortrijk | 1 - 2 | Westerlo |
26/01 | Club Brugge | 1 - 1 | Kortrijk |
19/01 | Kortrijk | 0 - 2 | Anderlecht |
17/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Westerlo |
09/02 | Genk | 2 - 1 | Cercle Brugge |
02/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Standard Liege |
26/01 | Charleroi | 1 - 1 | Cercle Brugge |
18/01 | Dender | 0 - 1 | Cercle Brugge |
Châu Á: 0.96*1/4 : 0*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KTR khi thắng 22/36 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KTR
Tài xỉu: -0.97*2 1/2*0.84
3/5 trận gần đây của KTR có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
13. | Cercle Brugge | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 37 | 5 | 5 | 3 | 16 | 15 | 2 | 4 | 7 | 11 | 22 | 17 | 30 |
15. | Kortrijk | 26 | 5 | 4 | 17 | 21 | 49 | 4 | 1 | 8 | 11 | 19 | 1 | 3 | 9 | 10 | 30 | 4 | 19 |
Thứ 7, ngày 22/02 | |||
02h45 | KV Mechelen | 1 - 1 | Sint Truiden |
22h00 | Dender | 0 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
C.Nhật, ngày 23/02 | |||
00h15 | Westerlo | 1 - 3 | Charleroi |
02h45 | Antwerpen | 0 - 0 | OH Leuven |
19h30 | Club Brugge | vs | Standard Liege |
22h00 | Genk | vs | Gent |
Thứ 2, ngày 24/02 | |||
00h30 | Anderlecht | vs | Union Saint-Gilloise |
01h15 | Kortrijk | vs | Cercle Brugge |