Số liệu thống kê, nhận định JABLONEC gặp C. BUDEJOVICE
Số liệu đối đầu Jablonec gặp C. Budejovice
| 15/02 |
C. Budejovice |
2 - 3
|
Jablonec |
| 04/12 |
Jablonec |
5 - 0
|
C. Budejovice |
| 19/05 |
C. Budejovice |
2 - 2
|
Jablonec |
| 17/02 |
Jablonec |
5 - 2
|
C. Budejovice |
| 16/11 |
C. Budejovice |
1 - 2
|
Jablonec |
- PHONG ĐỘ JABLONEC
| 01/11 |
Jablonec |
1 - 3
|
Zlin |
| 28/10 |
Jablonec |
2 - 1
|
Dukla Praha |
| 25/10 |
Slovan Liberec |
0 - 2
|
Jablonec |
| 19/10 |
Jablonec |
0 - 0
|
Dukla Praha |
| 05/10 |
Sigma Olomouc |
2 - 0
|
Jablonec |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE
| 24/10 |
C. Budejovice |
1 - 0
|
SK Prostejov |
| 17/10 |
Jihlava |
0 - 1
|
C. Budejovice |
| 03/10 |
C. Budejovice |
2 - 0
|
Pribram |
| 27/09 |
C. Budejovice |
0 - 2
|
SK Artis Brno |
| 20/09 |
Slavia Kromeriz |
1 - 0
|
C. Budejovice |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Jablonec gặp C. Budejovice
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
2.
|
Jablonec
|
14
|
8
|
4
|
2
|
19
|
11
|
3
|
3
|
1
|
10
|
7
|
5
|
1
|
1
|
9
|
4
|
17
|
28
|