Số liệu thống kê, nhận định HWASEONG FC gặp SEOUL E-LAND
Số liệu đối đầu Hwaseong FC gặp Seoul E-Land
| 07/10 |
Seoul E-Land |
1 - 1
|
Hwaseong FC |
| 10/08 |
Seoul E-Land |
0 - 0
|
Hwaseong FC |
| 24/05 |
Hwaseong FC |
0 - 1
|
Seoul E-Land |
| 27/04 |
Hwaseong FC |
0 - 0
|
Seoul E-Land |
- PHONG ĐỘ HWASEONG FC
| 08/11 |
Hwaseong FC |
0 - 1
|
Gyeongnam |
| 01/11 |
GimPo Citizen |
5 - 1
|
Hwaseong FC |
| 25/10 |
Seongnam |
1 - 0
|
Hwaseong FC |
| 19/10 |
Hwaseong FC |
2 - 3
|
Suwon Bluewings |
| 11/10 |
Hwaseong FC |
1 - 0
|
Chungbuk Cheongju |
- PHONG ĐỘ SEOUL E-LAND
| 09/11 |
Chungbuk Cheongju |
0 - 2
|
Seoul E-Land |
| 01/11 |
Gyeongnam |
0 - 0
|
Seoul E-Land |
| 26/10 |
Seoul E-Land |
4 - 1
|
Chungnam Asan |
| 19/10 |
Seoul E-Land |
3 - 0
|
Busan I'Park |
| 11/10 |
GimPo Citizen |
0 - 1
|
Seoul E-Land |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hwaseong FC gặp Seoul E-Land
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
4.
|
Seoul E-Land
|
38
|
16
|
14
|
8
|
58
|
43
|
7
|
7
|
4
|
26
|
19
|
9
|
7
|
4
|
32
|
24
|
50
|
62
|
|
10.
|
Hwaseong FC
|
38
|
9
|
12
|
17
|
36
|
50
|
5
|
6
|
8
|
15
|
18
|
4
|
6
|
9
|
21
|
32
|
19
|
39
|