VĐQG Đan Mạch, vòng 24
FT
| 12/05 | Randers | 2 - 2 | Hvidovre IF |
| 07/04 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
| 18/02 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
| 30/07 | Randers | 2 - 2 | Hvidovre IF |
| 29/11 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Esbjerg FB |
| 21/11 | Hobro I.K. | 0 - 1 | Hvidovre IF |
| 09/11 | Hvidovre IF | 2 - 2 | Aalborg BK |
| 01/11 | Aarhus Fremad | 0 - 0 | Hvidovre IF |
| 23/10 | Hvidovre IF | 3 - 1 | HB Koge |
| 07/12 | Randers | 1 - 2 | Aarhus AGF |
| 30/11 | Silkeborg IF | 0 - 0 | Randers |
| 25/11 | Randers | 0 - 0 | Odense BK |
| 09/11 | Randers | 0 - 2 | Midtjylland |
| 02/11 | Viborg | 3 - 2 | Randers |
Châu Á: 0.88*3/4 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RAND khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RAND
Tài xỉu: 0.92*2 3/4*0.95
3/5 trận gần đây của RAND có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 9. | Randers | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 24 | 3 | 2 | 4 | 8 | 12 | 2 | 2 | 5 | 9 | 12 | 8 | 19 |