VĐQG Đan Mạch, vòng 24
FT
12/05 | Randers | 2 - 2 | Hvidovre IF |
07/04 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
18/02 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
30/07 | Randers | 2 - 2 | Hvidovre IF |
09/05 | Fredericia | 5 - 1 | Hvidovre IF |
03/05 | Hvidovre IF | 0 - 1 | Kolding IF |
26/04 | Odense BK | 1 - 1 | Hvidovre IF |
21/04 | Hvidovre IF | 2 - 1 | Odense BK |
16/04 | Hvidovre IF | 0 - 0 | Fredericia |
11/05 | Aarhus AGF | 1 - 3 | Randers |
03/05 | Randers | 3 - 2 | Nordsjaelland |
26/04 | Randers | 0 - 0 | Brondby |
21/04 | Brondby | 4 - 3 | Randers |
17/04 | Randers | 3 - 1 | Aarhus AGF |
Châu Á: 0.88*3/4 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RAND khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RAND
Tài xỉu: 0.92*2 3/4*0.95
3/5 trận gần đây của RAND có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Randers | 30 | 13 | 9 | 8 | 55 | 43 | 8 | 4 | 3 | 28 | 17 | 5 | 5 | 5 | 27 | 26 | 47 | 48 |