VĐQG Đan Mạch, vòng 24
FT
12/05 | Randers | 2 - 2 | Hvidovre IF |
07/04 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
18/02 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
30/07 | Randers | 2 - 2 | Hvidovre IF |
16/09 | Hvidovre IF | 1 - 2 | Sonderjyske |
13/09 | Kolding IF | 0 - 1 | Hvidovre IF |
04/09 | FA 2000 | 1 - 1 | Hvidovre IF |
30/08 | Hvidovre IF | 1 - 1 | Hobro I.K. |
23/08 | Aalborg BK | 4 - 0 | Hvidovre IF |
16/09 | Hellerup | 1 - 2 | Randers |
13/09 | Sonderjyske | 0 - 1 | Randers |
31/08 | Randers | 1 - 5 | Kobenhavn |
24/08 | Fredericia | 1 - 0 | Randers |
17/08 | Randers | 0 - 2 | Brondby |
Châu Á: 0.88*3/4 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RAND khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RAND
Tài xỉu: 0.92*2 3/4*0.95
3/5 trận gần đây của RAND có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | Randers | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 13 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 4 | 10 |