VĐQG Đan Mạch, vòng 24
FT
12/05 | Randers | 2 - 2 | Hvidovre IF |
07/04 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
18/02 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
30/07 | Randers | 2 - 2 | Hvidovre IF |
02/02 | Surkhon Termiz | 1 - 3 | Hvidovre IF |
25/01 | BK Frem | 0 - 5 | Hvidovre IF |
18/01 | Brondby | 3 - 2 | Hvidovre IF |
13/01 | Hvidovre IF | 0 - 3 | AB Gladsaxe |
30/11 | Hvidovre IF | 1 - 0 | Hobro I.K. |
03/02 | Orebro | 0 - 4 | Randers |
29/01 | Randers | 3 - 4 | AC Horsens |
24/01 | Randers | 0 - 1 | Vendsyssel FF |
18/01 | Hobro I.K. | 2 - 0 | Randers |
01/12 | Viborg | 1 - 2 | Randers |
Châu Á: 0.88*3/4 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RAND khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RAND
Tài xỉu: 0.92*2 3/4*0.95
3/5 trận gần đây của RAND có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Randers | 17 | 8 | 6 | 3 | 31 | 19 | 4 | 2 | 2 | 14 | 8 | 4 | 4 | 1 | 17 | 11 | 28 | 30 |