VĐQG Đan Mạch, vòng 18
FT
07/04 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
18/02 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
30/07 | Randers | 2 - 2 | Hvidovre IF |
21/04 | Hvidovre IF | 2 - 1 | Vejle |
14/04 | Lyngby | 1 - 1 | Hvidovre IF |
07/04 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
31/03 | Viborg | 3 - 1 | Hvidovre IF |
17/03 | Aarhus AGF | 1 - 0 | Hvidovre IF |
20/04 | Randers | 2 - 2 | Odense BK |
14/04 | Vejle | 1 - 2 | Randers |
07/04 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
31/03 | Randers | 6 - 2 | Lyngby |
17/03 | Nordsjaelland | 1 - 1 | Randers |
Châu Á: 0.88*1/2 : 0*1.00
HIF đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, RAND thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: RAND
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.93
3/5 trận gần đây của HIF có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của RAND cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Randers | 26 | 8 | 9 | 9 | 36 | 43 | 4 | 5 | 4 | 18 | 20 | 4 | 4 | 5 | 18 | 23 | 27 | 33 |
12. | Hvidovre IF | 26 | 3 | 6 | 17 | 22 | 53 | 1 | 2 | 10 | 11 | 31 | 2 | 4 | 7 | 11 | 22 | 5 | 15 |