VĐQG Đan Mạch, vòng 18
FT
12/05 | Randers | 2 - 2 | Hvidovre IF |
07/04 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
18/02 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
30/07 | Randers | 2 - 2 | Hvidovre IF |
28/06 | Hvidovre IF | 1 - 1 | Brondby |
24/05 | Hvidovre IF | 1 - 1 | AC Horsens |
16/05 | Esbjerg FB | 2 - 0 | Hvidovre IF |
09/05 | Fredericia | 5 - 1 | Hvidovre IF |
03/05 | Hvidovre IF | 0 - 1 | Kolding IF |
28/06 | Randers | 2 - 0 | Viborg |
01/06 | Randers | 1 - 3 | Silkeborg IF |
25/05 | Midtjylland | 3 - 2 | Randers |
18/05 | Randers | 0 - 4 | Kobenhavn |
11/05 | Aarhus AGF | 1 - 3 | Randers |
Châu Á: 0.88*1/2 : 0*1.00
HIF đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, RAND thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: RAND
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.93
3/5 trận gần đây của HIF có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của RAND cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Randers | 32 | 13 | 9 | 10 | 57 | 50 | 8 | 4 | 4 | 28 | 21 | 5 | 5 | 6 | 29 | 29 | 47 | 48 |