VĐQG Đức, vòng 9
                        
FT
                                (90+3') Pauli Hamburg 2. Andreas Albers
(20') Pauli Hamburg 1. Oladapo Afolayan
                            
                        90+3'
88'
 Johannes Eggestei 
                                        88'
 Manolis Saliaka 
                                        
 Valentin Gendre 
                                        85'
 Arthur Chave 
                                        85'
80'
 Oladapo Afolaya 
                                        
 Alexander Pras 
                                        66'
 Marius Bülte 
                                        66'
64'
                                            Morgan Guilavogui
                                        50'
 Philipp Treu  (chấn thương) 
                                        
 Adam Hloze 
                                        45'
20'
| 12(6) | Sút bóng | 7(3) | 
| 7 | Phạt góc | 2 | 
| 10 | Phạm lỗi | 10 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 0 | Thẻ vàng | 2 | 
| 2 | Việt vị | 0 | 
| 68% | Cầm bóng | 32% | 
| 29/10 | St. Pauli | 1 - 1 | Hoffenheim | 
| 19/10 | St. Pauli | 0 - 3 | Hoffenheim | 
| 15/03 | St. Pauli | 1 - 0 | Hoffenheim | 
| 02/11 | Hoffenheim | 0 - 2 | St. Pauli | 
| 15/01 | St. Pauli | 1 - 2 | Hoffenheim | 
| 02/11 | Wolfsburg | 2 - 3 | Hoffenheim | 
| 29/10 | St. Pauli | 1 - 1 | Hoffenheim | 
| 25/10 | Hoffenheim | 3 - 1 | Heidenheim | 
| 19/10 | St. Pauli | 0 - 3 | Hoffenheim | 
| 04/10 | Hoffenheim | 0 - 1 | FC Koln | 
| 01/11 | St. Pauli | 0 - 4 | M.gladbach | 
| 29/10 | St. Pauli | 1 - 1 | Hoffenheim | 
| 25/10 | Ein.Frankfurt | 2 - 0 | St. Pauli | 
| 19/10 | St. Pauli | 0 - 3 | Hoffenheim | 
| 04/10 | Wer.Bremen | 1 - 0 | St. Pauli | 
Châu Á: 0.90*0 : 1/2*0.98
PAU thi đấu thất thường: thua 4/5 trận sân khách gần nhất. Trái lại, HOF chơi ổn định trên sân nhà: toàn thắng cả 3 trận vừa qua.Dự đoán: HOF
Tài xỉu: -0.95*3*0.83
4/5 trận gần đây của PAU có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 6. | Hoffenheim | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 15 | 1 | 0 | 3 | 5 | 9 | 4 | 1 | 0 | 13 | 6 | 15 | 16 | 
| 15. | St. Pauli | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 18 | 1 | 1 | 3 | 6 | 13 | 1 | 0 | 3 | 2 | 5 | 2 | 7 | 
| Thứ 7, ngày 01/11 | |||
| 02h30 | Augsburg | 0 - 1 | B.Dortmund | 
| 21h30 | Heidenheim | 1 - 1 | Ein.Frankfurt | 
| 21h30 | Leipzig | 3 - 1 | Stuttgart | 
| 21h30 | Mainz | 1 - 1 | Wer.Bremen | 
| 21h30 | Union Berlin | 0 - 0 | Freiburg | 
| 21h30 | St. Pauli | 0 - 4 | M.gladbach | 
| C.Nhật, ngày 02/11 | |||
| 00h30 | Bayern Munich | 3 - 0 | B.Leverkusen | 
| 21h30 | FC Koln | 4 - 1 | Hamburger | 
| 23h30 | Wolfsburg | 2 - 3 | Hoffenheim |