VĐQG Đức, vòng 29
FSV Mainz 05 0. Andrej Kramaric (32')
FSV Mainz 05 0. Andrej Kramaric (04')
FT
90+4'
Paul Nebel
90+3'
Andrej Kramari
85'
Haris Tabakovi
85'
82'
Dominik Koh
75'
Marius Bülte
74'
Bazoumana Tour
67'
67'
Nikolas Veratschni
49'
Paul Nebel
45+2'
40'
Phillipp Mwene (chấn thương)
32'
23'
04'
| 8(5) | Sút bóng | 14(1) |
| 4 | Phạt góc | 7 |
| 18 | Phạm lỗi | 11 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 4 | Thẻ vàng | 2 |
| 2 | Việt vị | 2 |
| 36% | Cầm bóng | 64% |
| 12/04 | Hoffenheim | 2 - 0 | Mainz |
| 01/12 | Mainz | 2 - 0 | Hoffenheim |
| 13/04 | Mainz | 4 - 1 | Hoffenheim |
| 26/11 | Hoffenheim | 1 - 1 | Mainz |
| 04/03 | Mainz | 1 - 0 | Hoffenheim |
| 02/11 | Wolfsburg | 2 - 3 | Hoffenheim |
| 29/10 | St. Pauli | 1 - 1 | Hoffenheim |
| 25/10 | Hoffenheim | 3 - 1 | Heidenheim |
| 19/10 | St. Pauli | 0 - 3 | Hoffenheim |
| 04/10 | Hoffenheim | 0 - 1 | FC Koln |
| 01/11 | Mainz | 1 - 1 | Wer.Bremen |
| 30/10 | Mainz | 0 - 2 | Stuttgart |
| 26/10 | Stuttgart | 2 - 1 | Mainz |
| 24/10 | Mainz | 1 - 0 | Zrinjski |
| 18/10 | Mainz | 3 - 4 | B.Leverkusen |
Châu Á: -0.97*0 : 0*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên MAI khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MAI
Tài xỉu: 0.98*2 3/4*0.90
4/5 trận gần đây của HOF có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 6. | Hoffenheim | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 15 | 1 | 0 | 3 | 5 | 9 | 4 | 1 | 0 | 13 | 6 | 15 | 16 |
| 17. | Mainz | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 17 | 0 | 1 | 4 | 4 | 9 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | 4 | 5 |