VĐQG Đức, vòng 1
Andrej Kramaric (87')
Andrej Kramaric (37')
Andrej Kramaric (PEN 06')
FT
(89') Shuto Machino
(63') Alexander Bernhardsson
90+3'
90'
89'
89'
87'
82'
82'
81'
79'
69'
69'
63'
59'
54'
45'
45'
37'
14'
06'
05'
20(8) | Sút bóng | 15(6) |
8 | Phạt góc | 6 |
8 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Việt vị | 1 |
53% | Cầm bóng | 47% |
24/08 | Hoffenheim | 3 - 2 | Holstein Kiel |
26/10 | Hoffenheim | 5 - 1 | Holstein Kiel |
23/11 | Hoffenheim | 4 - 3 | Leipzig |
10/11 | Augsburg | 0 - 0 | Hoffenheim |
08/11 | Hoffenheim | 2 - 2 | Lyon |
02/11 | Hoffenheim | 0 - 2 | St. Pauli |
31/10 | Hoffenheim | 2 - 1 | Nurnberg |
24/11 | Holstein Kiel | 0 - 3 | Mainz |
09/11 | Wer.Bremen | 2 - 1 | Holstein Kiel |
02/11 | Holstein Kiel | 1 - 0 | Heidenheim |
30/10 | FC Koln | 3 - 0 | Holstein Kiel |
26/10 | Stuttgart | 2 - 1 | Holstein Kiel |
Châu Á: -0.93*0 : 1*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 2/3 trận gần nhất. Việc HKIE chỉ là tân binh giúp HOF tự tin hướng đến một kết quả tốt.Dự đoán: HOF
Tài xỉu: 0.99*3*0.89
3/5 trận gần đây của HOF có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
13. | Hoffenheim | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 22 | 3 | 0 | 3 | 14 | 16 | 0 | 3 | 2 | 3 | 6 | 12 | 12 |
17. | Holstein Kiel | 11 | 1 | 2 | 8 | 12 | 28 | 1 | 0 | 5 | 4 | 17 | 0 | 2 | 3 | 8 | 11 | 4 | 5 |
Thứ 7, ngày 24/08 | |||
01h30 | M.gladbach | 2 - 3 | B.Leverkusen |
20h30 | Leipzig | 1 - 0 | Bochum |
20h30 | Mainz | 1 - 1 | Union Berlin |
20h30 | Augsburg | 2 - 2 | Wer.Bremen |
20h30 | Freiburg | 3 - 1 | Stuttgart |
20h30 | Hoffenheim | 3 - 2 | Holstein Kiel |
23h30 | B.Dortmund | 2 - 0 | Ein.Frankfurt |
C.Nhật, ngày 25/08 | |||
20h30 | Wolfsburg | 2 - 3 | Bayern Munich |
22h30 | St. Pauli | 0 - 2 | Heidenheim |