VĐQG Đức, vòng 13
Tom Bischof (73')
FT
(68') Matthias Ginter
82'
81'
81'
81'
78'
73'
72'
72'
70'
69'
68'
61'
26'
15(5) | Sút bóng | 11(4) |
6 | Phạt góc | 1 |
10 | Phạm lỗi | 5 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 2 |
49% | Cầm bóng | 51% |
19/04 | Freiburg | 3 - 2 | Hoffenheim |
08/12 | Hoffenheim | 1 - 1 | Freiburg |
20/01 | Freiburg | 3 - 2 | Hoffenheim |
19/08 | Hoffenheim | 1 - 2 | Freiburg |
12/03 | Freiburg | 2 - 1 | Hoffenheim |
17/05 | Hoffenheim | 0 - 4 | Bayern Munich |
10/05 | Wolfsburg | 2 - 2 | Hoffenheim |
03/05 | M.gladbach | 4 - 4 | Hoffenheim |
26/04 | Hoffenheim | 2 - 3 | B.Dortmund |
19/04 | Freiburg | 3 - 2 | Hoffenheim |
17/05 | Freiburg | 1 - 3 | Ein.Frankfurt |
10/05 | Holstein Kiel | 1 - 2 | Freiburg |
04/05 | Freiburg | 2 - 2 | B.Leverkusen |
26/04 | Wolfsburg | 0 - 1 | Freiburg |
19/04 | Freiburg | 3 - 2 | Hoffenheim |
Châu Á: -0.97*0 : 0*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FRE khi thắng 7/10 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: FRE
Tài xỉu: 0.87*2 3/4*-0.99
3/5 trận gần đây của HOF có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FRE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | 9 | 3 | 5 | 32 | 26 | 7 | 4 | 6 | 17 | 27 | 38 | 55 |
15. | Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | 4 | 5 | 8 | 25 | 36 | 3 | 6 | 8 | 21 | 32 | 30 | 32 |
Thứ 7, ngày 07/12 | |||
02h30 | Stuttgart | 3 - 2 | Union Berlin |
21h30 | Bayern Munich | 4 - 2 | Heidenheim |
21h30 | Ein.Frankfurt | 2 - 2 | Augsburg |
21h30 | Bochum | 0 - 1 | Wer.Bremen |
21h30 | Holstein Kiel | 0 - 2 | Leipzig |
21h30 | B.Leverkusen | 2 - 1 | St. Pauli |
C.Nhật, ngày 08/12 | |||
00h30 | M.gladbach | 1 - 1 | B.Dortmund |
21h30 | Wolfsburg | 4 - 3 | Mainz |
23h30 | Hoffenheim | 1 - 1 | Freiburg |