VĐQG Đức, vòng 13
Tom Bischof (73')
FT
(68') Matthias Ginter
Adam Hloze
82'
81'
Lucas Hole
81'
Christian Günte
81'
Jacob Bruun Larse
78'
73'
Andrej Kramari
72'
Diadie Samasseko
72'
70'
Lukas Küble
69'
Michael Gregoritsc
68'
Matthias Ginter
61'
Patrick Osterhag
26'
Patrick Osterhage
| 15(5) | Sút bóng | 11(4) |
| 6 | Phạt góc | 1 |
| 10 | Phạm lỗi | 5 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 1 | Việt vị | 2 |
| 49% | Cầm bóng | 51% |
| 28/09 | Freiburg | 1 - 1 | Hoffenheim |
| 19/04 | Freiburg | 3 - 2 | Hoffenheim |
| 08/12 | Hoffenheim | 1 - 1 | Freiburg |
| 20/01 | Freiburg | 3 - 2 | Hoffenheim |
| 19/08 | Hoffenheim | 1 - 2 | Freiburg |
| 02/11 | Wolfsburg | 2 - 3 | Hoffenheim |
| 29/10 | St. Pauli | 1 - 1 | Hoffenheim |
| 25/10 | Hoffenheim | 3 - 1 | Heidenheim |
| 19/10 | St. Pauli | 0 - 3 | Hoffenheim |
| 04/10 | Hoffenheim | 0 - 1 | FC Koln |
| 01/11 | Union Berlin | 0 - 0 | Freiburg |
| 30/10 | Fort.Dusseldorf | 1 - 3 | Freiburg |
| 26/10 | B.Leverkusen | 2 - 0 | Freiburg |
| 24/10 | Freiburg | 2 - 0 | Utrecht |
| 19/10 | Freiburg | 2 - 2 | Ein.Frankfurt |
Châu Á: -0.97*0 : 0*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FRE khi thắng 7/10 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: FRE
Tài xỉu: 0.87*2 3/4*-0.99
3/5 trận gần đây của HOF có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FRE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 6. | Hoffenheim | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 15 | 1 | 0 | 3 | 5 | 9 | 4 | 1 | 0 | 13 | 6 | 15 | 16 |
| 11. | Freiburg | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | 8 | 10 |