VĐQG Việt Nam, vòng 18
FT
11/04 | HL Hà Tĩnh | 2 - 2 | Thể Công - Viettel |
10/11 | Thể Công - Viettel | 1 - 1 | HL Hà Tĩnh |
15/06 | HL Hà Tĩnh | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
04/11 | Thể Công - Viettel | 1 - 0 | HL Hà Tĩnh |
27/07 | Thể Công - Viettel | 4 - 0 | HL Hà Tĩnh |
11/04 | HL Hà Tĩnh | 2 - 2 | Thể Công - Viettel |
06/04 | QN Bình Định | 0 - 1 | HL Hà Tĩnh |
07/03 | HL Hà Tĩnh | 1 - 1 | Hà Nội FC |
28/02 | HL Hà Tĩnh | 0 - 0 | ĐA Thanh Hóa |
22/02 | Hải Phòng | 1 - 0 | HL Hà Tĩnh |
11/04 | HL Hà Tĩnh | 2 - 2 | Thể Công - Viettel |
06/04 | Thể Công - Viettel | 2 - 2 | Quảng Nam |
30/03 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | HA Gia Lai |
08/03 | BCM Bình Dương | 1 - 2 | Thể Công - Viettel |
28/02 | Thể Công - Viettel | 0 - 2 | TX Nam Định |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Thể Công - Viettel | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 4 | 2 | 3 | 11 | 11 | 4 | 4 | 1 | 15 | 8 | 22 | 30 |
6. | HL Hà Tĩnh | 18 | 4 | 13 | 1 | 17 | 13 | 2 | 8 | 0 | 7 | 5 | 2 | 5 | 1 | 10 | 8 | 16 | 25 |
Thứ 6, ngày 11/04 | |||
18h00 | HL Hà Tĩnh | 2 - 2 | Thể Công - Viettel |
Thứ 7, ngày 12/04 | |||
17h00 | Quảng Nam | 1 - 2 | QN Bình Định |
18h00 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 1 | SL Nghệ An |
19h15 | CA Hà Nội | 3 - 1 | HA Gia Lai |
C.Nhật, ngày 13/04 | |||
18h00 | TX Nam Định | 1 - 1 | TP.HCM |
18h00 | BCM Bình Dương | 1 - 1 | SHB Đà Nẵng |
19h15 | Hải Phòng | 0 - 0 | Hà Nội FC |