VĐQG Israel, vòng 22
FT
| 28/10 | Maccabi TA | 3 - 1 | HIK Shmona |
| 10/02 | HIK Shmona | 1 - 2 | Maccabi TA |
| 02/11 | Maccabi TA | 0 - 1 | HIK Shmona |
| 01/01 | HIK Shmona | 1 - 1 | Maccabi TA |
| 03/09 | Maccabi TA | 3 - 1 | HIK Shmona |
| 08/11 | Ironi Tiberias | 2 - 3 | HIK Shmona |
| 03/11 | HIK Shmona | 1 - 2 | Maccabi Netanya |
| 28/10 | Maccabi TA | 3 - 1 | HIK Shmona |
| 18/10 | HIK Shmona | 1 - 0 | Hap. Beer Sheva |
| 04/10 | Hapoel Haifa | 0 - 0 | HIK Shmona |
| 10/11 | Maccabi TA | 2 - 6 | Beitar Jerusalem |
| 07/11 | Aston Villa | 2 - 0 | Maccabi TA |
| 02/11 | Maccabi Bnei Raina | 0 - 2 | Maccabi TA |
| 28/10 | Maccabi TA | 3 - 1 | HIK Shmona |
| 24/10 | Maccabi TA | 0 - 3 | Midtjylland |
Châu Á: 0.87*1 1/4 : 0*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MTA khi thắng 21/34 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MTA
Tài xỉu: 0.91*3*0.79
3/5 trận gần đây của HIK có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Maccabi TA | 9 | 6 | 2 | 1 | 22 | 10 | 3 | 1 | 1 | 12 | 9 | 3 | 1 | 0 | 10 | 1 | 21 | 20 |
| 11. | HIK Shmona | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 14 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 9 | 7 | 11 |