VĐQG Romania, vòng 1
FT
09/11 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Hermannstadt |
13/07 | Hermannstadt | 0 - 0 | Universitatea Craiova |
10/12 | Hermannstadt | 2 - 1 | Universitatea Craiova |
05/08 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Hermannstadt |
29/01 | Universitatea Craiova | 2 - 0 | Hermannstadt |
09/11 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Hermannstadt |
05/11 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Hermannstadt |
26/10 | Hermannstadt | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |
18/10 | Gloria Buzau | 3 - 0 | Hermannstadt |
09/11 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Hermannstadt |
04/11 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
31/10 | Metalul Buzau | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
29/10 | Farul Constanta | 3 - 2 | Universitatea Craiova |
20/10 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Botosani |
Châu Á: 0.77*1/4 : 0*-0.95
FCH thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 3/4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.88*2 1/4*0.98
3/5 trận gần đây của FCH có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Universitatea Craiova | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 4 | 4 | 0 | 17 | 6 | 2 | 3 | 3 | 9 | 10 | 23 | 25 |
16. | Hermannstadt | 16 | 3 | 4 | 9 | 17 | 29 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 0 | 1 | 7 | 6 | 19 | 8 | 13 |
Thứ 6, ngày 12/07 | |||
22h30 | Farul Constanta | 0 - 1 | Unirea Slobozia |
Thứ 7, ngày 13/07 | |||
01h30 | Hermannstadt | 0 - 0 | Universitatea Craiova |
21h00 | Sepsi OSK | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
23h15 | UTA Arad | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
C.Nhật, ngày 14/07 | |||
02h00 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Universitaea Cluj |
22h59 | CFR Cluj | 3 - 2 | Dinamo Bucuresti |
Thứ 2, ngày 15/07 | |||
22h30 | Botosani | 2 - 3 | Otelul Galati |
Thứ 3, ngày 16/07 | |||
01h30 | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | Gloria Buzau |