VĐQG Romania, vòng 1
FT
13/07 | Hermannstadt | 0 - 0 | Universitatea Craiova |
10/12 | Hermannstadt | 2 - 1 | Universitatea Craiova |
05/08 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Hermannstadt |
29/01 | Universitatea Craiova | 2 - 0 | Hermannstadt |
02/09 | Hermannstadt | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
16/09 | UTA Arad | 1 - 1 | Hermannstadt |
31/08 | Hermannstadt | 6 - 2 | Politehnica Iasi |
26/08 | Hermannstadt | 2 - 0 | Steaua Bucuresti |
20/08 | Farul Constanta | 3 - 2 | Hermannstadt |
10/08 | Hermannstadt | 2 - 1 | Botosani |
15/09 | Politehnica Iasi | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
01/09 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
25/08 | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | Universitatea Craiova |
17/08 | Universitatea Craiova | 5 - 1 | Gloria Buzau |
11/08 | Sepsi OSK | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
Châu Á: 0.77*1/4 : 0*-0.95
FCH thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 3/4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.88*2 1/4*0.98
3/5 trận gần đây của FCH có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Universitatea Craiova | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 9 | 2 | 2 | 0 | 10 | 4 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 13 | 15 |
7. | Hermannstadt | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 2 | 0 | 11 | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 8 | 12 | 12 |
Thứ 6, ngày 12/07 | |||
22h30 | Farul Constanta | 0 - 1 | Unirea Slobozia |
Thứ 7, ngày 13/07 | |||
01h30 | Hermannstadt | 0 - 0 | Universitatea Craiova |
21h00 | Sepsi OSK | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
23h15 | UTA Arad | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
C.Nhật, ngày 14/07 | |||
02h00 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Universitaea Cluj |
22h59 | CFR Cluj | 3 - 2 | Dinamo Bucuresti |
Thứ 2, ngày 15/07 | |||
22h30 | Botosani | 2 - 3 | Otelul Galati |
Thứ 3, ngày 16/07 | |||
01h30 | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | Gloria Buzau |