VĐQG Romania, vòng 10
FT
15/05 | CFR Cluj | 3 - 2 | Hermannstadt |
05/02 | CFR Cluj | 1 - 0 | Hermannstadt |
21/09 | Hermannstadt | 0 - 0 | CFR Cluj |
09/03 | CFR Cluj | 1 - 0 | Hermannstadt |
07/11 | Hermannstadt | 1 - 0 | CFR Cluj |
26/09 | Hermannstadt | 0 - 1 | Arges Pitesti |
22/09 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Hermannstadt |
15/09 | Hermannstadt | 0 - 2 | Unirea Slobozia |
31/08 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
25/08 | Hermannstadt | 1 - 1 | Farul Constanta |
30/09 | Universitaea Cluj | 2 - 2 | CFR Cluj |
21/09 | CFR Cluj | 1 - 1 | UTA Arad |
14/09 | FC Metaloglobus | 1 - 1 | CFR Cluj |
01/09 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
29/08 | CFR Cluj | 1 - 0 | Hacken |
Châu Á: 0.87*1/2 : 0*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CLU khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CLU
Tài xỉu: 0.84*2 1/4*0.96
3/5 trận gần đây của FCH có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CLU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
12. | CFR Cluj | 10 | 1 | 6 | 3 | 15 | 20 | 1 | 3 | 2 | 10 | 12 | 0 | 3 | 1 | 5 | 8 | 12 | 9 |
14. | Hermannstadt | 11 | 1 | 5 | 5 | 9 | 15 | 0 | 3 | 2 | 5 | 8 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 4 | 8 |
Thứ 7, ngày 20/09 | |||
00h30 | Botosani | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
22h45 | Arges Pitesti | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
C.Nhật, ngày 21/09 | |||
01h00 | Otelul Galati | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
20h00 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Petrolul Ploiesti |
22h15 | CFR Cluj | 1 - 1 | UTA Arad |
Thứ 2, ngày 22/09 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Hermannstadt |
22h00 | FK Csikszereda | 2 - 2 | FC Metaloglobus |
Thứ 3, ngày 23/09 | |||
01h00 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Farul Constanta |