VĐQG Đức, vòng 10
Marvin Pieringer (64')
FT
(90') Tiago Tomas
(42') Bence Dardai
(03') Yannick Gerhardt
90+1'
90'
87'
87'
84'
80'
80'
78'
77'
74'
71'
71'
70'
64'
57'
57'
48'
45+1'
42'
20'
03'
19(4) | Sút bóng | 13(6) |
5 | Phạt góc | 5 |
9 | Phạm lỗi | 23 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 6 |
4 | Việt vị | 0 |
65% | Cầm bóng | 35% |
11/11 | Heidenheim | 1 - 3 | Wolfsburg |
20/01 | Heidenheim | 1 - 1 | Wolfsburg |
19/08 | Wolfsburg | 2 - 0 | Heidenheim |
26/10 | Heidenheim | 0 - 1 | Wolfsburg |
30/10 | Wolfsburg | 4 - 1 | Heidenheim |
11/11 | Heidenheim | 1 - 3 | Wolfsburg |
08/11 | Hearts | 0 - 2 | Heidenheim |
02/11 | Holstein Kiel | 1 - 0 | Heidenheim |
31/10 | Hertha Berlin | 2 - 1 | Heidenheim |
28/10 | Heidenheim | 0 - 0 | Hoffenheim |
11/11 | Heidenheim | 1 - 3 | Wolfsburg |
02/11 | Wolfsburg | 1 - 1 | Augsburg |
30/10 | Wolfsburg | 0 - 0 | B.Dortmund |
26/10 | St. Pauli | 0 - 0 | Wolfsburg |
20/10 | Wolfsburg | 2 - 4 | Wer.Bremen |
Châu Á: -0.92*0 : 0*0.79
HEI thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Trái lại, WOL chơi khá tốt khi thắng 3/5 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: WOL
Tài xỉu: 0.95*2 1/2*0.93
4/5 trận gần đây của HEI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của WOL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
12. | Wolfsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | 19 | 18 | 0 | 2 | 3 | 8 | 12 | 3 | 1 | 1 | 11 | 6 | 15 | 12 |
14. | Heidenheim | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 15 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | 2 | 0 | 3 | 8 | 8 | 7 | 10 |
Thứ 7, ngày 09/11 | |||
02h30 | Union Berlin | 0 - 0 | Freiburg |
21h30 | Wer.Bremen | 2 - 1 | Holstein Kiel |
21h30 | St. Pauli | 0 - 1 | Bayern Munich |
21h30 | Mainz | 3 - 1 | B.Dortmund |
21h30 | Bochum | 1 - 1 | B.Leverkusen |
C.Nhật, ngày 10/11 | |||
00h30 | Leipzig | 0 - 0 | M.gladbach |
21h30 | Augsburg | 0 - 0 | Hoffenheim |
23h30 | Stuttgart | 2 - 3 | Ein.Frankfurt |
Thứ 2, ngày 11/11 | |||
01h30 | Heidenheim | 1 - 3 | Wolfsburg |