VĐQG Bulgaria, vòng 13
FT
26/10 | Hebar Pazardzhik | 0 - 0 | Krumovgrad |
03/04 | Krumovgrad | 3 - 2 | Hebar Pazardzhik |
02/10 | Hebar Pazardzhik | 0 - 0 | Krumovgrad |
10/11 | Hebar Pazardzhik | 1 - 1 | CSKA 1948 Sofia |
03/11 | Ludogorets | 3 - 0 | Hebar Pazardzhik |
30/10 | Dunav Ruse | 0 - 0 | Hebar Pazardzhik |
26/10 | Hebar Pazardzhik | 0 - 0 | Krumovgrad |
20/10 | Cherno More | 1 - 0 | Hebar Pazardzhik |
10/11 | Cska Sofia | 2 - 2 | Krumovgrad |
02/11 | Krumovgrad | 0 - 1 | Spartak Varna |
26/10 | Hebar Pazardzhik | 0 - 0 | Krumovgrad |
19/10 | Lok. Sofia | 0 - 0 | Krumovgrad |
04/10 | Krumovgrad | 1 - 1 | CSKA 1948 Sofia |
Châu Á: 0.78*1/2 : 0*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FKFRU khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FKFRU
Tài xỉu: -0.97*2*0.77
3/5 trận gần đây của HEBPA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FKFRU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Krumovgrad | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 16 | 3 | 1 | 4 | 7 | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 9 | 4 | 16 |
16. | Hebar Pazardzhik | 15 | 1 | 6 | 8 | 12 | 22 | 1 | 4 | 3 | 7 | 9 | 0 | 2 | 5 | 5 | 13 | 4 | 9 |
Thứ 4, ngày 23/10 | |||
21h30 | Spartak Varna | 1 - 0 | Lok. Plovdiv |
Thứ 5, ngày 24/10 | |||
19h00 | Slavia Sofia | 3 - 2 | Lok. Sofia |
21h30 | Cska Sofia | 2 - 0 | Botev Vratsa |
Thứ 6, ngày 25/10 | |||
18h00 | Arda Kardzhali | 2 - 1 | Septemvri Sofia |
20h30 | Botev Plovdiv | 1 - 0 | Cherno More |
22h59 | Levski Sofia | 0 - 2 | Beroe |
Thứ 7, ngày 26/10 | |||
18h00 | Hebar Pazardzhik | 0 - 0 | Krumovgrad |
Thứ 2, ngày 28/10 | |||
22h59 | Ludogorets | 3 - 0 | CSKA 1948 Sofia |