VĐQG Việt Nam, vòng 4
FT
23/05 | Thể Công - Viettel | 2 - 2 | Hải Phòng |
04/10 | Hải Phòng | 2 - 3 | Thể Công - Viettel |
30/05 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | Hải Phòng |
02/03 | Hải Phòng | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
15/07 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | Hải Phòng |
23/05 | Thể Công - Viettel | 2 - 2 | Hải Phòng |
16/05 | Hải Phòng | 2 - 1 | ĐA Thanh Hóa |
09/05 | TP.HCM | 0 - 2 | Hải Phòng |
03/05 | Hải Phòng | 0 - 0 | SL Nghệ An |
27/04 | HA Gia Lai | 1 - 0 | Hải Phòng |
23/05 | Thể Công - Viettel | 2 - 2 | Hải Phòng |
18/05 | QN Bình Định | 2 - 2 | Thể Công - Viettel |
11/05 | HA Gia Lai | 2 - 1 | Thể Công - Viettel |
02/05 | Thể Công - Viettel | 6 - 0 | SHB Đà Nẵng |
25/04 | Thể Công - Viettel | 1 - 0 | SL Nghệ An |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Thể Công - Viettel | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 28 | 6 | 3 | 3 | 20 | 13 | 4 | 5 | 3 | 19 | 15 | 33 | 38 |
6. | Hải Phòng | 24 | 8 | 8 | 8 | 25 | 23 | 6 | 3 | 3 | 14 | 8 | 2 | 5 | 5 | 11 | 15 | 17 | 32 |
Thứ 5, ngày 03/10 | |||
18h00 | HL Hà Tĩnh | 0 - 0 | Quảng Nam |
18h00 | SHB Đà Nẵng | 1 - 1 | HA Gia Lai |
Thứ 6, ngày 04/10 | |||
18h00 | QN Bình Định | 1 - 4 | ĐA Thanh Hóa |
18h00 | BCM Bình Dương | 3 - 0 | TP.HCM |
19h15 | Hải Phòng | 2 - 3 | Thể Công - Viettel |
Thứ 7, ngày 19/10 | |||
18h00 | TX Nam Định | 4 - 1 | SL Nghệ An |
19h15 | Hà Nội FC | 1 - 1 | CA Hà Nội |