VĐQG Thụy Điển, vòng 1
FT
08/03 | Mjallby AIF | 0 - 1 | Hacken |
30/05 | Mjallby AIF | 2 - 1 | Hacken |
31/03 | Hacken | 0 - 1 | Mjallby AIF |
29/10 | Mjallby AIF | 2 - 1 | Hacken |
11/06 | Hacken | 3 - 0 | Mjallby AIF |
22/03 | Hacken | 0 - 4 | Sarpsborg |
16/03 | Hacken | 3 - 1 | Norrkoping |
08/03 | Mjallby AIF | 0 - 1 | Hacken |
01/03 | Hacken | 0 - 2 | Sirius |
23/02 | Helsingborg | 1 - 4 | Hacken |
22/03 | Mjallby AIF | 4 - 0 | Trelleborgs |
15/03 | Sarpsborg | 0 - 0 | Mjallby AIF |
08/03 | Mjallby AIF | 0 - 1 | Hacken |
02/03 | Mjallby AIF | 3 - 0 | Halmstads |
23/02 | Gefle IF | 0 - 5 | Mjallby AIF |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HAC khi thắng 12/22 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HAC
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của HAC có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 5 | 1 | 28 | 16 | 5 | 3 | 7 | 16 | 19 | 36 | 50 |
8. | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 6 | 3 | 6 | 31 | 25 | 6 | 3 | 6 | 23 | 26 | 42 | 42 |