VĐQG Thụy Điển, vòng 1
FT
12/04 | Hacken | 0 - 3 | Mjallby AIF |
08/03 | Mjallby AIF | 0 - 1 | Hacken |
30/05 | Mjallby AIF | 2 - 1 | Hacken |
31/03 | Hacken | 0 - 1 | Mjallby AIF |
29/10 | Mjallby AIF | 2 - 1 | Hacken |
22/08 | Hacken | 7 - 2 | CFR Cluj |
17/08 | Hacken | 0 - 2 | Osters |
15/08 | Brann | 0 - 1 | Hacken |
10/08 | Degerfors IF | 0 - 0 | Hacken |
08/08 | Hacken | 0 - 2 | Brann |
17/08 | Mjallby AIF | 1 - 1 | Djurgardens |
09/08 | Malmo | 1 - 3 | Mjallby AIF |
27/07 | Mjallby AIF | 2 - 1 | Sirius |
20/07 | Mjallby AIF | 2 - 0 | AIK Solna |
15/07 | Sirius | 1 - 2 | Mjallby AIF |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HAC khi thắng 12/22 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HAC
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của HAC có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Mjallby AIF | 20 | 14 | 5 | 1 | 39 | 16 | 7 | 3 | 0 | 18 | 6 | 7 | 2 | 1 | 21 | 10 | 38 | 47 |
10. | Hacken | 20 | 6 | 5 | 9 | 26 | 35 | 3 | 2 | 6 | 18 | 25 | 3 | 3 | 3 | 8 | 10 | 17 | 23 |
Thứ 7, ngày 29/03 | |||
21h00 | Djurgardens | 0 - 1 | Malmo |
23h30 | Hacken | 2 - 0 | Brommapojkarna |
C.Nhật, ngày 30/03 | |||
19h00 | Elfsborg | 2 - 2 | Mjallby AIF |
19h00 | Hammarby | 4 - 0 | Goteborg |
21h30 | Halmstads | 0 - 5 | Degerfors IF |
21h30 | Norrkoping | 4 - 3 | Osters |
Thứ 3, ngày 01/04 | |||
00h00 | Varnamo | 1 - 2 | Sirius |
00h10 | GAIS | 0 - 1 | AIK Solna |