VĐQG Thụy Điển, vòng 3
FT
18/08 | Brommapojkarna | 1 - 3 | Hacken |
16/04 | Hacken | 4 - 3 | Brommapojkarna |
02/03 | Hacken | 1 - 1 | Brommapojkarna |
12/11 | Brommapojkarna | 2 - 1 | Hacken |
15/07 | Hacken | 4 - 2 | Brommapojkarna |
22/03 | Hacken | 0 - 4 | Sarpsborg |
16/03 | Hacken | 3 - 1 | Norrkoping |
08/03 | Mjallby AIF | 0 - 1 | Hacken |
01/03 | Hacken | 0 - 2 | Sirius |
23/02 | Helsingborg | 1 - 4 | Hacken |
22/03 | Orebro | 1 - 3 | Brommapojkarna |
01/03 | Elfsborg | 1 - 1 | Brommapojkarna |
23/02 | Brommapojkarna | 3 - 0 | Orgryte |
16/02 | Brommapojkarna | 0 - 0 | Brage |
06/02 | Brommapojkarna | 0 - 2 | Vancouver WC |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HAC khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HAC
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của HAC có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 6 | 3 | 6 | 31 | 25 | 6 | 3 | 6 | 23 | 26 | 42 | 42 |
10. | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | 4 | 5 | 6 | 20 | 27 | 4 | 5 | 6 | 26 | 26 | 34 | 34 |