VLWC KV Châu Âu, vòng 10
FT
20(8) | Sút bóng | 11(2) |
11 | Phạt góc | 3 |
11 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 1 |
75% | Cầm bóng | 25% |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng F | |||||||||||||||||||
2. | Hungary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thứ 2, ngày 17/11 | |||
01h45 | Israel | vs | Moldova |
Thứ 3, ngày 18/11 | |||
01h45 | Séc | vs | Gibraltar |
01h45 | Bắc Ireland | vs | Luxembourg |
01h45 | Malta | vs | Ba Lan |
Thứ 4, ngày 19/11 | |||
01h45 | Áo | vs | Bosnia & Herz |
01h45 | Wales | vs | North Macedonia |
01h45 | Bỉ | vs | Liechtenstein |
01h45 | Romania | vs | San Marino |
01h45 | Kosovo | vs | Thụy Sỹ |
01h45 | Belarus | vs | Hy Lạp |
01h45 | Thụy Điển | vs | Slovenia |
01h45 | Bulgaria | vs | Georgia |