Số liệu thống kê, nhận định GYEONGNAM gặp SUWON BLUEWINGS
Số liệu đối đầu Gyeongnam gặp Suwon Bluewings
22/06 |
Gyeongnam |
1 - 3
|
Suwon Bluewings |
06/04 |
Suwon Bluewings |
4 - 0
|
Gyeongnam |
28/09 |
Gyeongnam |
1 - 1
|
Suwon Bluewings |
15/06 |
Gyeongnam |
0 - 0
|
Suwon Bluewings |
28/04 |
Suwon Bluewings |
1 - 1
|
Gyeongnam |
- PHONG ĐỘ GYEONGNAM
13/09 |
Gyeongnam |
0 - 2
|
GimPo Citizen |
06/09 |
Chungbuk Cheongju |
0 - 1
|
Gyeongnam |
31/08 |
Gyeongnam |
1 - 2
|
Bucheon 1995 |
23/08 |
Seongnam |
2 - 1
|
Gyeongnam |
16/08 |
Gyeongnam |
1 - 1
|
Seoul E-Land |
- PHONG ĐỘ SUWON BLUEWINGS
13/09 |
Seoul E-Land |
0 - 1
|
Suwon Bluewings |
06/09 |
Busan I'Park |
1 - 0
|
Suwon Bluewings |
30/08 |
Suwon Bluewings |
2 - 2
|
Seongnam |
24/08 |
Hwaseong FC |
1 - 1
|
Suwon Bluewings |
16/08 |
GimPo Citizen |
3 - 1
|
Suwon Bluewings |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Gyeongnam gặp Suwon Bluewings
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
2.
|
Suwon Bluewings
|
29
|
16
|
7
|
6
|
55
|
38
|
8
|
4
|
2
|
27
|
14
|
8
|
3
|
4
|
28
|
24
|
49
|
55
|
11.
|
Gyeongnam
|
29
|
7
|
5
|
17
|
25
|
48
|
4
|
3
|
8
|
16
|
23
|
3
|
2
|
9
|
9
|
25
|
8
|
26
|