Số liệu thống kê, nhận định GYEONGNAM gặp JEONNAM DRAGONS
Số liệu đối đầu Gyeongnam gặp Jeonnam Dragons
12/07 |
Jeonnam Dragons |
1 - 0
|
Gyeongnam |
16/03 |
Gyeongnam |
2 - 2
|
Jeonnam Dragons |
24/08 |
Jeonnam Dragons |
0 - 0
|
Gyeongnam |
01/07 |
Gyeongnam |
2 - 4
|
Jeonnam Dragons |
05/05 |
Jeonnam Dragons |
1 - 3
|
Gyeongnam |
- PHONG ĐỘ GYEONGNAM
13/09 |
Gyeongnam |
0 - 2
|
GimPo Citizen |
06/09 |
Chungbuk Cheongju |
0 - 1
|
Gyeongnam |
31/08 |
Gyeongnam |
1 - 2
|
Bucheon 1995 |
23/08 |
Seongnam |
2 - 1
|
Gyeongnam |
16/08 |
Gyeongnam |
1 - 1
|
Seoul E-Land |
- PHONG ĐỘ JEONNAM DRAGONS
06/09 |
Jeonnam Dragons |
1 - 2
|
Seoul E-Land |
30/08 |
GimPo Citizen |
2 - 0
|
Jeonnam Dragons |
23/08 |
Jeonnam Dragons |
2 - 0
|
Ansan Greeners |
15/08 |
Jeonnam Dragons |
2 - 1
|
Bucheon 1995 |
10/08 |
Jeonnam Dragons |
3 - 4
|
Cheonan City |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Gyeongnam gặp Jeonnam Dragons
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
4.
|
Jeonnam Dragons
|
28
|
12
|
9
|
7
|
43
|
36
|
7
|
3
|
4
|
26
|
20
|
5
|
6
|
3
|
17
|
16
|
36
|
45
|
11.
|
Gyeongnam
|
29
|
7
|
5
|
17
|
25
|
48
|
4
|
3
|
8
|
16
|
23
|
3
|
2
|
9
|
9
|
25
|
8
|
26
|