Số liệu thống kê, nhận định GYEONGNAM gặp GIMPO CITIZEN
Số liệu đối đầu Gyeongnam gặp GimPo Citizen
13/09 |
Gyeongnam |
0 - 2
|
GimPo Citizen |
15/06 |
GimPo Citizen |
3 - 0
|
Gyeongnam |
20/04 |
Gyeongnam |
2 - 1
|
GimPo Citizen |
25/09 |
Gyeongnam |
1 - 1
|
GimPo Citizen |
11/08 |
GimPo Citizen |
2 - 2
|
Gyeongnam |
- PHONG ĐỘ GYEONGNAM
05/10 |
Busan I'Park |
1 - 1
|
Gyeongnam |
28/09 |
Gyeongnam |
1 - 0
|
Ansan Greeners |
20/09 |
Suwon Bluewings |
1 - 2
|
Gyeongnam |
13/09 |
Gyeongnam |
0 - 2
|
GimPo Citizen |
06/09 |
Chungbuk Cheongju |
0 - 1
|
Gyeongnam |
- PHONG ĐỘ GIMPO CITIZEN
07/10 |
Chungbuk Cheongju |
0 - 2
|
GimPo Citizen |
04/10 |
GimPo Citizen |
1 - 1
|
Ansan Greeners |
28/09 |
GimPo Citizen |
0 - 0
|
Seongnam |
20/09 |
Incheon Utd |
1 - 2
|
GimPo Citizen |
13/09 |
Gyeongnam |
0 - 2
|
GimPo Citizen |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Gyeongnam gặp GimPo Citizen
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
4.
|
GimPo Citizen
|
33
|
13
|
12
|
8
|
41
|
28
|
6
|
6
|
5
|
23
|
17
|
7
|
6
|
3
|
18
|
11
|
33
|
51
|
11.
|
Gyeongnam
|
32
|
9
|
6
|
17
|
29
|
50
|
5
|
3
|
8
|
17
|
23
|
4
|
3
|
9
|
12
|
27
|
12
|
33
|