Số liệu thống kê, nhận định GYEONGNAM gặp CHEONAN CITY
Số liệu đối đầu Gyeongnam gặp Cheonan City
26/07 |
Cheonan City |
4 - 0
|
Gyeongnam |
24/05 |
Gyeongnam |
3 - 1
|
Cheonan City |
05/10 |
Cheonan City |
3 - 1
|
Gyeongnam |
28/07 |
Gyeongnam |
3 - 3
|
Cheonan City |
07/04 |
Cheonan City |
2 - 2
|
Gyeongnam |
- PHONG ĐỘ GYEONGNAM
19/10 |
Gyeongnam |
0 - 1
|
Seongnam |
12/10 |
Chungnam Asan |
1 - 0
|
Gyeongnam |
08/10 |
Gyeongnam |
2 - 3
|
Jeonnam Dragons |
05/10 |
Busan I'Park |
1 - 1
|
Gyeongnam |
28/09 |
Gyeongnam |
1 - 0
|
Ansan Greeners |
- PHONG ĐỘ CHEONAN CITY
19/10 |
Bucheon 1995 |
2 - 1
|
Cheonan City |
12/10 |
Suwon Bluewings |
5 - 0
|
Cheonan City |
08/10 |
Cheonan City |
0 - 0
|
Busan I'Park |
05/10 |
Jeonnam Dragons |
4 - 1
|
Cheonan City |
27/09 |
Chungbuk Cheongju |
0 - 1
|
Cheonan City |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Gyeongnam gặp Cheonan City
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
11.
|
Gyeongnam
|
35
|
9
|
6
|
20
|
31
|
55
|
5
|
3
|
10
|
19
|
27
|
4
|
3
|
10
|
12
|
28
|
11
|
33
|
12.
|
Cheonan City
|
35
|
7
|
7
|
21
|
39
|
64
|
3
|
4
|
10
|
24
|
31
|
4
|
3
|
11
|
15
|
33
|
18
|
28
|