Số liệu thống kê, nhận định GYEONGNAM gặp CHEONAN CITY
Số liệu đối đầu Gyeongnam gặp Cheonan City
26/07 |
Cheonan City |
4 - 0
|
Gyeongnam |
24/05 |
Gyeongnam |
3 - 1
|
Cheonan City |
05/10 |
Cheonan City |
3 - 1
|
Gyeongnam |
28/07 |
Gyeongnam |
3 - 3
|
Cheonan City |
07/04 |
Cheonan City |
2 - 2
|
Gyeongnam |
- PHONG ĐỘ GYEONGNAM
13/09 |
Gyeongnam |
0 - 2
|
GimPo Citizen |
06/09 |
Chungbuk Cheongju |
0 - 1
|
Gyeongnam |
31/08 |
Gyeongnam |
1 - 2
|
Bucheon 1995 |
23/08 |
Seongnam |
2 - 1
|
Gyeongnam |
16/08 |
Gyeongnam |
1 - 1
|
Seoul E-Land |
- PHONG ĐỘ CHEONAN CITY
13/09 |
Cheonan City |
3 - 4
|
Incheon Utd |
07/09 |
GimPo Citizen |
1 - 3
|
Cheonan City |
31/08 |
Cheonan City |
2 - 5
|
Seoul E-Land |
23/08 |
Bucheon 1995 |
0 - 0
|
Cheonan City |
17/08 |
Cheonan City |
0 - 1
|
Busan I'Park |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Gyeongnam gặp Cheonan City
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
11.
|
Gyeongnam
|
29
|
7
|
5
|
17
|
25
|
48
|
4
|
3
|
8
|
16
|
23
|
3
|
2
|
9
|
9
|
25
|
8
|
26
|
13.
|
Cheonan City
|
29
|
6
|
5
|
18
|
34
|
51
|
3
|
2
|
10
|
22
|
29
|
3
|
3
|
8
|
12
|
22
|
16
|
23
|