Số liệu thống kê, nhận định GYEONGJU NỮ gặp SUWON NỮ
Số liệu đối đầu Gyeongju Nữ gặp Suwon Nữ
26/06 |
Suwon Nữ |
2 - 5
|
Gyeongju Nữ |
19/05 |
Gyeongju Nữ |
2 - 2
|
Suwon Nữ |
14/04 |
Suwon Nữ |
1 - 2
|
Gyeongju Nữ |
02/11 |
Suwon Nữ |
1 - 1
|
Gyeongju Nữ |
26/09 |
Gyeongju Nữ |
2 - 0
|
Suwon Nữ |
- PHONG ĐỘ GYEONGJU NỮ
08/09 |
Hwacheon KSPO Nữ |
0 - 1
|
Gyeongju Nữ |
01/09 |
Seoul WFC Nữ |
2 - 1
|
Gyeongju Nữ |
25/08 |
Gyeongju Nữ |
0 - 3
|
Mung. Sangmu Nữ |
21/08 |
Red Angels Nữ |
3 - 0
|
Gyeongju Nữ |
14/08 |
Gyeongju Nữ |
1 - 0
|
Red Angels Nữ |
- PHONG ĐỘ SUWON NỮ
08/09 |
Suwon Nữ |
2 - 1
|
Mung. Sangmu Nữ |
01/09 |
Sejong Sportstoto Nữ |
3 - 1
|
Suwon Nữ |
25/08 |
Suwon Nữ |
2 - 3
|
Red Angels Nữ |
21/08 |
Hwacheon KSPO Nữ |
2 - 1
|
Suwon Nữ |
26/06 |
Suwon Nữ |
2 - 5
|
Gyeongju Nữ |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Gyeongju Nữ gặp Suwon Nữ
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
3.
|
Gyeongju Nữ
|
23
|
12
|
3
|
8
|
41
|
31
|
6
|
2
|
4
|
19
|
16
|
6
|
1
|
4
|
22
|
15
|
33
|
39
|
7.
|
Suwon Nữ
|
23
|
5
|
7
|
11
|
26
|
38
|
4
|
2
|
6
|
14
|
21
|
1
|
5
|
5
|
12
|
17
|
15
|
22
|