Số liệu thống kê, nhận định GYEONGJU NỮ gặp SEOUL WFC NỮ
Số liệu đối đầu Gyeongju Nữ gặp Seoul WFC Nữ
01/09 |
Seoul WFC Nữ |
2 - 1
|
Gyeongju Nữ |
09/06 |
Gyeongju Nữ |
0 - 2
|
Seoul WFC Nữ |
28/04 |
Gyeongju Nữ |
2 - 1
|
Seoul WFC Nữ |
15/03 |
Gyeongju Nữ |
1 - 4
|
Seoul WFC Nữ |
05/09 |
Gyeongju Nữ |
4 - 3
|
Seoul WFC Nữ |
- PHONG ĐỘ GYEONGJU NỮ
02/10 |
Mung. Sangmu Nữ |
2 - 2
|
Gyeongju Nữ |
29/09 |
Gyeongju Nữ |
0 - 1
|
Red Angels Nữ |
22/09 |
Gyeongju Nữ |
0 - 0
|
Suwon Nữ |
18/09 |
Changnyeong Nữ |
1 - 1
|
Gyeongju Nữ |
15/09 |
Gyeongju Nữ |
3 - 3
|
Sejong Sportstoto Nữ |
- PHONG ĐỘ SEOUL WFC NỮ
02/10 |
Changnyeong Nữ |
1 - 2
|
Seoul WFC Nữ |
29/09 |
Seoul WFC Nữ |
2 - 0
|
Sejong Sportstoto Nữ |
22/09 |
Hwacheon KSPO Nữ |
2 - 0
|
Seoul WFC Nữ |
18/09 |
Suwon Nữ |
1 - 2
|
Seoul WFC Nữ |
15/09 |
Seoul WFC Nữ |
2 - 0
|
Mung. Sangmu Nữ |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Gyeongju Nữ gặp Seoul WFC Nữ
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
2.
|
Seoul WFC Nữ
|
28
|
15
|
9
|
4
|
48
|
28
|
8
|
5
|
0
|
25
|
11
|
7
|
4
|
4
|
23
|
17
|
44
|
54
|
4.
|
Gyeongju Nữ
|
28
|
12
|
7
|
9
|
47
|
38
|
6
|
4
|
5
|
22
|
20
|
6
|
3
|
4
|
25
|
18
|
38
|
43
|