Số liệu thống kê, nhận định GYEONGJU NỮ gặp SEOUL WFC NỮ
Số liệu đối đầu Gyeongju Nữ gặp Seoul WFC Nữ
01/09 |
Seoul WFC Nữ |
2 - 1
|
Gyeongju Nữ |
09/06 |
Gyeongju Nữ |
0 - 2
|
Seoul WFC Nữ |
28/04 |
Gyeongju Nữ |
2 - 1
|
Seoul WFC Nữ |
15/03 |
Gyeongju Nữ |
1 - 4
|
Seoul WFC Nữ |
05/09 |
Gyeongju Nữ |
4 - 3
|
Seoul WFC Nữ |
- PHONG ĐỘ GYEONGJU NỮ
08/09 |
Hwacheon KSPO Nữ |
0 - 1
|
Gyeongju Nữ |
01/09 |
Seoul WFC Nữ |
2 - 1
|
Gyeongju Nữ |
25/08 |
Gyeongju Nữ |
0 - 3
|
Mung. Sangmu Nữ |
21/08 |
Red Angels Nữ |
3 - 0
|
Gyeongju Nữ |
14/08 |
Gyeongju Nữ |
1 - 0
|
Red Angels Nữ |
- PHONG ĐỘ SEOUL WFC NỮ
08/09 |
Red Angels Nữ |
1 - 2
|
Seoul WFC Nữ |
01/09 |
Seoul WFC Nữ |
2 - 1
|
Gyeongju Nữ |
25/08 |
Seoul WFC Nữ |
1 - 0
|
Changnyeong Nữ |
21/08 |
Sejong Sportstoto Nữ |
2 - 1
|
Seoul WFC Nữ |
14/08 |
Mung. Sangmu Nữ |
2 - 1
|
Seoul WFC Nữ |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Gyeongju Nữ gặp Seoul WFC Nữ
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
2.
|
Seoul WFC Nữ
|
23
|
11
|
9
|
3
|
40
|
24
|
6
|
5
|
0
|
21
|
11
|
5
|
4
|
3
|
19
|
13
|
37
|
42
|
3.
|
Gyeongju Nữ
|
23
|
12
|
3
|
8
|
41
|
31
|
6
|
2
|
4
|
19
|
16
|
6
|
1
|
4
|
22
|
15
|
33
|
39
|