VĐQG Tây Ban Nha, vòng 30
FT
(77') Andre Almeida
86'
79'
79'
79'
77'
70'
69'
65'
63'
59'
57'
57'
57'
13(3) | Sút bóng | 6(2) |
5 | Phạt góc | 4 |
20 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 1 |
2 | Việt vị | 0 |
57% | Cầm bóng | 43% |
05/04 | Granada | 0 - 1 | Valencia |
05/11 | Valencia | 1 - 0 | Granada |
06/03 | Valencia | 3 - 1 | Granada |
22/08 | Granada | 1 - 1 | Valencia |
21/03 | Valencia | 2 - 1 | Granada |
03/05 | Malaga | 1 - 0 | Granada |
26/04 | Granada | 1 - 1 | Elche |
20/04 | Cartagena | 2 - 3 | Granada |
13/04 | Albacete | 0 - 2 | Granada |
05/04 | Granada | 3 - 1 | Almeria |
03/05 | Las Palmas | 2 - 3 | Valencia |
23/04 | Valencia | 1 - 1 | Espanyol |
19/04 | Rayo Vallecano | 1 - 1 | Valencia |
12/04 | Valencia | 1 - 0 | Sevilla |
05/04 | Real Madrid | 1 - 2 | Valencia |
Châu Á: 0.98*0 : 0*0.91
GRA chìm trong khủng hoảng: thua 4 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VAL khi thắng 3/4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: VAL
Tài xỉu: 0.85*2*-0.97
4/5 trận gần đây của GRA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của VAL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
12. | Valencia | 34 | 10 | 12 | 12 | 40 | 51 | 8 | 4 | 5 | 23 | 19 | 2 | 8 | 7 | 17 | 32 | 28 | 42 |
Thứ 7, ngày 05/04 | |||
02h00 | Rayo Vallecano | 0 - 4 | Espanyol |
19h00 | Girona | 0 - 1 | Alaves |
21h15 | Real Madrid | 1 - 2 | Valencia |
23h30 | Mallorca | 1 - 2 | Celta Vigo |
C.Nhật, ngày 06/04 | |||
02h00 | Barcelona | 1 - 1 | Real Betis |
19h00 | Las Palmas | 1 - 3 | Real Sociedad |
21h15 | Sevilla | 1 - 2 | Atletico Madrid |
23h30 | Valladolid | 0 - 4 | Getafe |
Thứ 2, ngày 07/04 | |||
02h00 | Villarreal | 0 - 0 | Athletic Bilbao |
Thứ 3, ngày 08/04 | |||
02h00 | Leganes | 1 - 1 | Osasuna |