Số liệu thống kê, nhận định GKS TYCHY gặp ZNICZ PRUSZKOW

Hạng 2 Ba Lan, vòng 14

GKS Tychy

FT

1 - 1

(0-1)

Znicz Pruszkow


Số liệu đối đầu GKS Tychy gặp Znicz Pruszkow

GKS Tychy: 40%
Hòa: 40%
Znicz Pruszkow: 20%
21/09 Znicz Pruszkow 4 - 0 GKS Tychy
04/05 Znicz Pruszkow 2 - 2 GKS Tychy
29/10 GKS Tychy 1 - 1 Znicz Pruszkow
14/04 Znicz Pruszkow 2 - 3 GKS Tychy
01/10 GKS Tychy 2 - 1 Znicz Pruszkow
- PHONG ĐỘ GKS TYCHY
06/12 GKS Tychy 1 - 1 Polonia Wars.
29/11 Miedz Legnica 6 - 1 GKS Tychy
23/11 Stal Rzeszow 2 - 1 GKS Tychy
09/11 GKS Tychy 1 - 2 Pogon Grodzisk
01/11 Ruch Chorzow 2 - 1 GKS Tychy
- PHONG ĐỘ ZNICZ PRUSZKOW
30/11 Znicz Pruszkow 1 - 1 LKS Lodz
23/11 Ruch Chorzow 1 - 2 Znicz Pruszkow
08/11 Znicz Pruszkow 0 - 2 Chrobry Glogow
02/11 Polonia Bytom 2 - 0 Znicz Pruszkow
29/10 Znicz Pruszkow 0 - 3 Korona Kielce

Bảng xếp hạng, thứ hạng GKS Tychy gặp Znicz Pruszkow

XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
15. Znicz Pruszkow 18 4 2 12 19 40 2 1 6 12 24 2 1 6 7 16 7 14
16. GKS Tychy 19 3 4 12 25 43 1 3 6 16 22 2 1 6 9 21 13 13

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BA LAN

Thứ 6, ngày 24/10
22h59 Znicz Pruszkow 0 - 3 Puszcza Nie.
Thứ 7, ngày 25/10
01h30 Odra Opole 1 - 1 Ruch Chorzow
C.Nhật, ngày 26/10
00h30 Pogon Siedlce 3 - 1 LKS Lodz
00h30 Polonia Wars. 2 - 1 Polonia Bytom
00h30 Slask Wroclaw 3 - 1 Gornik Leczna
18h00 GKS Tychy 0 - 1 Chrobry Glogow
20h30 Wisla Krakow 2 - 1 Stal Rzeszow
22h59 Stal Mielec 1 - 2 Miedz Legnica
Thứ 3, ngày 28/10
01h00 Wieczysta Krakow 2 - 3 Pogon Grodzisk
BÌNH LUẬN: