Số liệu thống kê, nhận định GKS TYCHY gặp STAL RZESZOW
Số liệu đối đầu GKS Tychy gặp Stal Rzeszow
| 23/11 |
Stal Rzeszow |
2 - 1
|
GKS Tychy |
| 15/04 |
GKS Tychy |
1 - 0
|
Stal Rzeszow |
| 30/09 |
Stal Rzeszow |
5 - 1
|
GKS Tychy |
| 18/12 |
GKS Tychy |
2 - 0
|
Stal Rzeszow |
| 30/07 |
Stal Rzeszow |
1 - 2
|
GKS Tychy |
- PHONG ĐỘ GKS TYCHY
| 23/11 |
Stal Rzeszow |
2 - 1
|
GKS Tychy |
| 09/11 |
GKS Tychy |
1 - 2
|
Pogon Grodzisk |
| 01/11 |
Ruch Chorzow |
2 - 1
|
GKS Tychy |
| 26/10 |
GKS Tychy |
0 - 1
|
Chrobry Glogow |
| 19/10 |
GKS Tychy |
3 - 3
|
Wieczysta Krakow |
- PHONG ĐỘ STAL RZESZOW
| 23/11 |
Stal Rzeszow |
2 - 1
|
GKS Tychy |
| 09/11 |
Wieczysta Krakow |
1 - 2
|
Stal Rzeszow |
| 02/11 |
Stal Rzeszow |
1 - 1
|
Pogon Siedlce |
| 26/10 |
Wisla Krakow |
2 - 1
|
Stal Rzeszow |
| 19/10 |
Stal Rzeszow |
1 - 4
|
LKS Lodz |
Bảng xếp hạng, thứ hạng GKS Tychy gặp Stal Rzeszow
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
6.
|
Stal Rzeszow
|
17
|
8
|
3
|
6
|
28
|
28
|
4
|
3
|
2
|
15
|
15
|
4
|
0
|
4
|
13
|
13
|
22
|
27
|
|
17.
|
GKS Tychy
|
17
|
3
|
3
|
11
|
23
|
36
|
1
|
2
|
6
|
15
|
21
|
2
|
1
|
5
|
8
|
15
|
12
|
12
|