Số liệu thống kê, nhận định GKS TYCHY gặp STAL MIELEC
Số liệu đối đầu GKS Tychy gặp Stal Mielec
| 26/08 |
GKS Tychy |
0 - 1
|
Stal Mielec |
| 14/06 |
GKS Tychy |
2 - 4
|
Stal Mielec |
| 19/09 |
Stal Mielec |
1 - 2
|
GKS Tychy |
| 16/03 |
GKS Tychy |
1 - 1
|
Stal Mielec |
| 27/08 |
Stal Mielec |
1 - 1
|
GKS Tychy |
- PHONG ĐỘ GKS TYCHY
| 06/12 |
GKS Tychy |
1 - 1
|
Polonia Wars. |
| 29/11 |
Miedz Legnica |
6 - 1
|
GKS Tychy |
| 23/11 |
Stal Rzeszow |
2 - 1
|
GKS Tychy |
| 09/11 |
GKS Tychy |
1 - 2
|
Pogon Grodzisk |
| 01/11 |
Ruch Chorzow |
2 - 1
|
GKS Tychy |
- PHONG ĐỘ STAL MIELEC
| 01/12 |
Wisla Krakow |
3 - 0
|
Stal Mielec |
| 23/11 |
Polonia Bytom |
4 - 1
|
Stal Mielec |
| 09/11 |
Stal Mielec |
0 - 0
|
Pogon Siedlce |
| 05/11 |
Puszcza Nie. |
1 - 1
|
Stal Mielec |
| 26/10 |
Stal Mielec |
1 - 2
|
Miedz Legnica |
Bảng xếp hạng, thứ hạng GKS Tychy gặp Stal Mielec
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
16.
|
GKS Tychy
|
19
|
3
|
4
|
12
|
25
|
43
|
1
|
3
|
6
|
16
|
22
|
2
|
1
|
6
|
9
|
21
|
13
|
13
|
|
17.
|
Stal Mielec
|
18
|
3
|
4
|
11
|
20
|
38
|
1
|
3
|
5
|
9
|
17
|
2
|
1
|
6
|
11
|
21
|
9
|
13
|