Số liệu thống kê, nhận định GKS TYCHY gặp LKS LODZ
Số liệu đối đầu GKS Tychy gặp LKS Lodz
05/10 |
LKS Lodz |
3 - 1
|
GKS Tychy |
21/04 |
LKS Lodz |
1 - 3
|
GKS Tychy |
06/10 |
GKS Tychy |
0 - 3
|
LKS Lodz |
12/02 |
LKS Lodz |
1 - 1
|
GKS Tychy |
24/07 |
GKS Tychy |
0 - 1
|
LKS Lodz |
- PHONG ĐỘ GKS TYCHY
05/10 |
LKS Lodz |
3 - 1
|
GKS Tychy |
28/09 |
GKS Tychy |
1 - 3
|
Pogon Siedlce |
21/09 |
Znicz Pruszkow |
4 - 0
|
GKS Tychy |
12/09 |
GKS Tychy |
1 - 2
|
Polonia Bytom |
29/08 |
Slask Wroclaw |
2 - 1
|
GKS Tychy |
- PHONG ĐỘ LKS LODZ
05/10 |
LKS Lodz |
3 - 1
|
GKS Tychy |
29/09 |
Pogon Grodzisk |
3 - 0
|
LKS Lodz |
22/09 |
LKS Lodz |
0 - 0
|
Wieczysta Krakow |
14/09 |
Ruch Chorzow |
2 - 1
|
LKS Lodz |
31/08 |
Odra Opole |
1 - 1
|
LKS Lodz |
Bảng xếp hạng, thứ hạng GKS Tychy gặp LKS Lodz
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
11.
|
LKS Lodz
|
12
|
4
|
3
|
5
|
17
|
18
|
4
|
2
|
0
|
13
|
3
|
0
|
1
|
5
|
4
|
15
|
12
|
15
|
15.
|
GKS Tychy
|
12
|
3
|
2
|
7
|
17
|
26
|
1
|
1
|
4
|
11
|
15
|
2
|
1
|
3
|
6
|
11
|
10
|
11
|