Số liệu thống kê, nhận định GKS TYCHY gặp LKS LODZ
Số liệu đối đầu GKS Tychy gặp LKS Lodz
| 05/10 |
LKS Lodz |
3 - 1
|
GKS Tychy |
| 21/04 |
LKS Lodz |
1 - 3
|
GKS Tychy |
| 06/10 |
GKS Tychy |
0 - 3
|
LKS Lodz |
| 12/02 |
LKS Lodz |
1 - 1
|
GKS Tychy |
| 24/07 |
GKS Tychy |
0 - 1
|
LKS Lodz |
- PHONG ĐỘ GKS TYCHY
| 06/12 |
GKS Tychy |
1 - 1
|
Polonia Wars. |
| 29/11 |
Miedz Legnica |
6 - 1
|
GKS Tychy |
| 23/11 |
Stal Rzeszow |
2 - 1
|
GKS Tychy |
| 09/11 |
GKS Tychy |
1 - 2
|
Pogon Grodzisk |
| 01/11 |
Ruch Chorzow |
2 - 1
|
GKS Tychy |
- PHONG ĐỘ LKS LODZ
| 30/11 |
Znicz Pruszkow |
1 - 1
|
LKS Lodz |
| 23/11 |
Gornik Leczna |
1 - 2
|
LKS Lodz |
| 09/11 |
LKS Lodz |
0 - 3
|
Puszcza Nie. |
| 04/11 |
LKS Lodz |
2 - 1
|
Slask Wroclaw |
| 28/10 |
LKS Lodz |
1 - 2
|
Katowice |
Bảng xếp hạng, thứ hạng GKS Tychy gặp LKS Lodz
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
11.
|
LKS Lodz
|
18
|
7
|
4
|
7
|
27
|
28
|
5
|
2
|
1
|
15
|
7
|
2
|
2
|
6
|
12
|
21
|
20
|
25
|
|
16.
|
GKS Tychy
|
19
|
3
|
4
|
12
|
25
|
43
|
1
|
3
|
6
|
16
|
22
|
2
|
1
|
6
|
9
|
21
|
13
|
13
|