Số liệu thống kê, nhận định GIMPO CITIZEN gặp INCHEON UTD
Số liệu đối đầu GimPo Citizen gặp Incheon Utd
20/09 |
Incheon Utd |
1 - 2
|
GimPo Citizen |
29/06 |
GimPo Citizen |
1 - 1
|
Incheon Utd |
04/05 |
Incheon Utd |
3 - 0
|
GimPo Citizen |
- PHONG ĐỘ GIMPO CITIZEN
19/10 |
Chungnam Asan |
1 - 0
|
GimPo Citizen |
11/10 |
GimPo Citizen |
0 - 1
|
Seoul E-Land |
07/10 |
Chungbuk Cheongju |
0 - 2
|
GimPo Citizen |
04/10 |
GimPo Citizen |
1 - 1
|
Ansan Greeners |
28/09 |
GimPo Citizen |
0 - 0
|
Seongnam |
- PHONG ĐỘ INCHEON UTD
19/10 |
Ansan Greeners |
0 - 1
|
Incheon Utd |
12/10 |
Seongnam |
2 - 2
|
Incheon Utd |
08/10 |
Incheon Utd |
1 - 1
|
Suwon Bluewings |
04/10 |
Hwaseong FC |
0 - 1
|
Incheon Utd |
28/09 |
Seoul E-Land |
0 - 0
|
Incheon Utd |
Bảng xếp hạng, thứ hạng GimPo Citizen gặp Incheon Utd
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
1.
|
Incheon Utd
|
35
|
22
|
8
|
5
|
62
|
27
|
11
|
3
|
2
|
29
|
11
|
11
|
5
|
3
|
33
|
16
|
57
|
74
|
7.
|
GimPo Citizen
|
35
|
13
|
12
|
10
|
41
|
30
|
6
|
6
|
6
|
23
|
18
|
7
|
6
|
4
|
18
|
12
|
31
|
51
|