Số liệu thống kê, nhận định GIMPO CITIZEN gặp HWASEONG FC
Số liệu đối đầu GimPo Citizen gặp Hwaseong FC
| 01/11 |
GimPo Citizen |
5 - 1
|
Hwaseong FC |
| 02/08 |
Hwaseong FC |
0 - 1
|
GimPo Citizen |
| 10/05 |
GimPo Citizen |
1 - 0
|
Hwaseong FC |
| 09/11 |
GimPo Citizen |
1 - 0
|
Hwaseong FC |
| 04/06 |
Hwaseong FC |
0 - 1
|
GimPo Citizen |
- PHONG ĐỘ GIMPO CITIZEN
| 23/11 |
Suwon Bluewings |
1 - 1
|
GimPo Citizen |
| 09/11 |
GimPo Citizen |
0 - 1
|
Bucheon 1995 |
| 01/11 |
GimPo Citizen |
5 - 1
|
Hwaseong FC |
| 25/10 |
Busan I'Park |
4 - 1
|
GimPo Citizen |
| 19/10 |
Chungnam Asan |
1 - 0
|
GimPo Citizen |
- PHONG ĐỘ HWASEONG FC
| 23/11 |
Bucheon 1995 |
0 - 0
|
Hwaseong FC |
| 08/11 |
Hwaseong FC |
0 - 1
|
Gyeongnam |
| 01/11 |
GimPo Citizen |
5 - 1
|
Hwaseong FC |
| 25/10 |
Seongnam |
1 - 0
|
Hwaseong FC |
| 19/10 |
Hwaseong FC |
2 - 3
|
Suwon Bluewings |
Bảng xếp hạng, thứ hạng GimPo Citizen gặp Hwaseong FC
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
7.
|
GimPo Citizen
|
39
|
14
|
13
|
12
|
48
|
37
|
7
|
6
|
7
|
28
|
20
|
7
|
7
|
5
|
20
|
17
|
36
|
55
|
|
10.
|
Hwaseong FC
|
39
|
9
|
13
|
17
|
36
|
50
|
5
|
6
|
8
|
15
|
18
|
4
|
7
|
9
|
21
|
32
|
19
|
40
|