Số liệu thống kê, nhận định GIMPO CITIZEN gặp HWASEONG FC
Số liệu đối đầu GimPo Citizen gặp Hwaseong FC
02/08 |
Hwaseong FC |
0 - 1
|
GimPo Citizen |
10/05 |
GimPo Citizen |
1 - 0
|
Hwaseong FC |
09/11 |
GimPo Citizen |
1 - 0
|
Hwaseong FC |
04/06 |
Hwaseong FC |
0 - 1
|
GimPo Citizen |
17/10 |
Hwaseong FC |
2 - 2
|
GimPo Citizen |
- PHONG ĐỘ GIMPO CITIZEN
07/10 |
Chungbuk Cheongju |
0 - 2
|
GimPo Citizen |
04/10 |
GimPo Citizen |
1 - 1
|
Ansan Greeners |
28/09 |
GimPo Citizen |
0 - 0
|
Seongnam |
20/09 |
Incheon Utd |
1 - 2
|
GimPo Citizen |
13/09 |
Gyeongnam |
0 - 2
|
GimPo Citizen |
- PHONG ĐỘ HWASEONG FC
07/10 |
Seoul E-Land |
1 - 1
|
Hwaseong FC |
04/10 |
Hwaseong FC |
0 - 1
|
Incheon Utd |
28/09 |
Hwaseong FC |
1 - 1
|
Busan I'Park |
21/09 |
Cheonan City |
2 - 2
|
Hwaseong FC |
14/09 |
Jeonnam Dragons |
1 - 2
|
Hwaseong FC |
Bảng xếp hạng, thứ hạng GimPo Citizen gặp Hwaseong FC
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
4.
|
GimPo Citizen
|
33
|
13
|
12
|
8
|
41
|
28
|
6
|
6
|
5
|
23
|
17
|
7
|
6
|
3
|
18
|
11
|
33
|
51
|
10.
|
Hwaseong FC
|
33
|
8
|
12
|
13
|
32
|
40
|
4
|
6
|
6
|
12
|
14
|
4
|
6
|
7
|
20
|
26
|
19
|
36
|