Số liệu thống kê, nhận định GIMPO CITIZEN gặp BUCHEON 1995
Số liệu đối đầu GimPo Citizen gặp Bucheon 1995
13/07 |
Bucheon 1995 |
1 - 1
|
GimPo Citizen |
02/07 |
GimPo Citizen |
1 - 3
|
Bucheon 1995 |
06/04 |
GimPo Citizen |
1 - 2
|
Bucheon 1995 |
22/09 |
Bucheon 1995 |
2 - 0
|
GimPo Citizen |
14/07 |
Bucheon 1995 |
1 - 0
|
GimPo Citizen |
- PHONG ĐỘ GIMPO CITIZEN
11/10 |
GimPo Citizen |
0 - 1
|
Seoul E-Land |
07/10 |
Chungbuk Cheongju |
0 - 2
|
GimPo Citizen |
04/10 |
GimPo Citizen |
1 - 1
|
Ansan Greeners |
28/09 |
GimPo Citizen |
0 - 0
|
Seongnam |
20/09 |
Incheon Utd |
1 - 2
|
GimPo Citizen |
- PHONG ĐỘ BUCHEON 1995
08/10 |
Bucheon 1995 |
1 - 0
|
Seongnam |
04/10 |
Suwon Bluewings |
2 - 2
|
Bucheon 1995 |
27/09 |
Jeonnam Dragons |
3 - 2
|
Bucheon 1995 |
20/09 |
Bucheon 1995 |
2 - 2
|
Seoul E-Land |
13/09 |
Chungnam Asan |
3 - 0
|
Bucheon 1995 |
Bảng xếp hạng, thứ hạng GimPo Citizen gặp Bucheon 1995
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
4.
|
Bucheon 1995
|
33
|
15
|
8
|
10
|
52
|
47
|
8
|
5
|
3
|
28
|
20
|
7
|
3
|
7
|
24
|
27
|
42
|
53
|
6.
|
GimPo Citizen
|
34
|
13
|
12
|
9
|
41
|
29
|
6
|
6
|
6
|
23
|
18
|
7
|
6
|
3
|
18
|
11
|
32
|
51
|