TRỰC TIẾP GIMHAE CITY VS BUSAN TRANSP.
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
18/08 |
Gimhae City |
1 - 2
|
Busan Transp. |
20/04 |
Busan Transp. |
2 - 3
|
Gimhae City |
19/08 |
Busan Transp. |
1 - 2
|
Gimhae City |
22/04 |
Gimhae City |
2 - 1
|
Busan Transp. |
09/07 |
Busan Transp. |
0 - 0
|
Gimhae City |
- PHONG ĐỘ GIMHAE CITY
21/09 |
Gimhae City |
1 - 0
|
Ulsan Citizen |
13/09 |
Mokpo City |
1 - 2
|
Gimhae City |
08/09 |
Gimhae City |
0 - 0
|
Yeoju Citizen |
31/08 |
Yangpyeong |
3 - 0
|
Gimhae City |
24/08 |
Gimhae City |
1 - 1
|
Pocheon Citizen |
- PHONG ĐỘ BUSAN TRANSP.
14/09 |
Pocheon Citizen |
1 - 3
|
Busan Transp. |
08/09 |
Busan Transp. |
1 - 6
|
Daegu B |
31/08 |
Paju Citizen |
1 - 2
|
Busan Transp. |
24/08 |
Daejeon Korail |
0 - 0
|
Busan Transp. |
18/08 |
Gimhae City |
1 - 2
|
Busan Transp. |
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
4.
|
Gimhae City
|
26
|
11
|
10
|
5
|
35
|
25
|
5
|
4
|
4
|
16
|
11
|
6
|
6
|
1
|
19
|
14
|
30
|
43
|
14.
|
Busan Transp.
|
25
|
6
|
3
|
16
|
30
|
53
|
3
|
1
|
9
|
14
|
29
|
3
|
2
|
7
|
16
|
24
|
14
|
21
|