VĐQG Bỉ, vòng 31
FT
22/12 | Standard Liege | 0 - 1 | Gent |
10/11 | Gent | 5 - 0 | Standard Liege |
19/05 | Standard Liege | 1 - 4 | Gent |
30/03 | Gent | 5 - 1 | Standard Liege |
03/03 | Standard Liege | 4 - 2 | Gent |
13/04 | Antwerpen | 0 - 1 | Gent |
06/04 | Gent | 0 - 3 | Union Saint-Gilloise |
30/03 | Genk | 4 - 0 | Gent |
17/03 | Gent | 1 - 2 | Kortrijk |
10/03 | Antwerpen | 0 - 1 | Gent |
20/04 | Standard Liege | 1 - 1 | Westerlo |
14/04 | Dender | 1 - 1 | Standard Liege |
07/04 | Charleroi | 1 - 0 | Standard Liege |
30/03 | Standard Liege | 2 - 2 | KV Mechelen |
16/03 | Standard Liege | 0 - 0 | Antwerpen |
Châu Á: -0.97*0 : 1*0.87
STA thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 7/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: -0.93*3*0.79
3/5 trận gần đây của GENT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của STA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Gent | 33 | 12 | 12 | 9 | 42 | 40 | 7 | 4 | 5 | 27 | 19 | 5 | 8 | 4 | 15 | 21 | 33 | 48 |
9. | Standard Liege | 34 | 10 | 12 | 12 | 26 | 40 | 7 | 6 | 4 | 15 | 13 | 3 | 6 | 8 | 11 | 27 | 14 | 42 |
Thứ 7, ngày 29/03 | |||
02h45 | OH Leuven | 0 - 0 | Charleroi |
22h00 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 1 | Sint Truiden |
C.Nhật, ngày 30/03 | |||
00h15 | Standard Liege | 2 - 2 | KV Mechelen |
02h45 | Union Saint-Gilloise | 5 - 1 | Antwerpen |
18h30 | Club Brugge | 2 - 0 | Anderlecht |
21h00 | Kortrijk | 2 - 2 | Cercle Brugge |
23h30 | Genk | 4 - 0 | Gent |
Thứ 2, ngày 31/03 | |||
00h15 | Dender | 1 - 0 | Westerlo |