VĐQG Bỉ, vòng 26
FT
16/02 | Gent | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
04/11 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 0 | Gent |
14/03 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 2 | Gent |
01/08 | Gent | 2 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
10/01 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | Gent |
13/04 | Antwerpen | 0 - 1 | Gent |
06/04 | Gent | 0 - 3 | Union Saint-Gilloise |
30/03 | Genk | 4 - 0 | Gent |
17/03 | Gent | 1 - 2 | Kortrijk |
10/03 | Antwerpen | 0 - 1 | Gent |
12/04 | Kortrijk | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
05/04 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
29/03 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 1 | Sint Truiden |
17/03 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 2 | Westerlo |
08/03 | Sint Truiden | 2 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
Châu Á: -0.94*0 : 1 1/4*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.97
3/5 trận gần đây của GENT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BWI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Gent | 33 | 12 | 12 | 9 | 42 | 40 | 7 | 4 | 5 | 27 | 19 | 5 | 8 | 4 | 15 | 21 | 33 | 48 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 32 | 3 | 9 | 20 | 29 | 61 | 3 | 7 | 6 | 17 | 25 | 0 | 2 | 14 | 12 | 36 | 9 | 18 |
Thứ 7, ngày 15/02 | |||
02h45 | Standard Liege | 1 - 2 | Genk |
22h00 | OH Leuven | 3 - 2 | Dender |
C.Nhật, ngày 16/02 | |||
00h15 | Antwerpen | 2 - 1 | Kortrijk |
02h45 | Sint Truiden | 2 - 2 | Club Brugge |
19h30 | Gent | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
22h00 | Union Saint-Gilloise | 0 - 1 | KV Mechelen |
Thứ 2, ngày 17/02 | |||
00h30 | Charleroi | 0 - 1 | Anderlecht |
01h15 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Westerlo |