Liên Đoàn Nhật Bản, vòng 1
FT
20/03 | Gainare Tottori | 0 - 2 | Kyoto Sanga |
13/07 | Kyoto Sanga | 3 - 1 | Gainare Tottori |
06/10 | Gainare Tottori | 0 - 1 | Kyoto Sanga |
21/04 | Kyoto Sanga | 3 - 0 | Gainare Tottori |
05/08 | Kyoto Sanga | 3 - 1 | Gainare Tottori |
23/03 | Gainare Tottori | 3 - 0 | FC Gifu |
20/03 | Gainare Tottori | 0 - 2 | Kyoto Sanga |
16/03 | Thespa Kusatsu | 2 - 0 | Gainare Tottori |
08/03 | FC Osaka | 1 - 0 | Gainare Tottori |
02/03 | Gainare Tottori | 1 - 1 | Vanraure Hachinohe |
20/03 | Gainare Tottori | 0 - 2 | Kyoto Sanga |
16/03 | Shimizu S-Pulse | 1 - 2 | Kyoto Sanga |
09/03 | Kyoto Sanga | 0 - 1 | Avispa Fukuoka |
01/03 | Kawasaki Fro. | 0 - 1 | Kyoto Sanga |
26/02 | Vissel Kobe | 1 - 1 | Kyoto Sanga |
Châu Á: 0.85*2 : 0*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KYO khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KYO
Tài xỉu: 0.84*3*0.92
4/5 trận gần đây của GTO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của KYO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Kyoto Sanga | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 |
22. | Gainare Tottori | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -1 | 0 |
Thứ 5, ngày 20/03 | |||
11h00 | Vanraure Hachinohe | 1 - 1 | Alb. Niigata (JPN) |
12h00 | Kamatamare San. | 1 - 5 | Cerezo Osaka |
12h00 | Tochigi City | 0 - 1 | Kashima Antlers |
12h00 | FC Gifu | 0 - 2 | Yokohama FC |
12h00 | Kochi United SC | 1 - 2 | Gamba Osaka |
12h00 | Nara Club | 0 - 1 | FC Tokyo |
12h00 | Nagano Parceiro | 0 - 0 | Tokyo Verdy |
12h00 | Giravanz Kita. | 1 - 0 | Okayama |
12h00 | Tegevajaro Miyazaki | 0 - 0 | Nagoya Grampus |
12h00 | Gainare Tottori | 0 - 2 | Kyoto Sanga |
12h00 | Azul Claro Numazu | 0 - 1 | Kashiwa Reysol |
12h00 | Ryukyu | 0 - 2 | Avispa Fukuoka |