VĐQG Đức, vòng 18
Roland Sallai (85')
Vincenzo Grifo (55')
Lucas Holer (37')
FT
(77') Maximilian Beier
(57') Wout Weghorst
90+1'
88'
87'
85'
84'
84'
82'
77'
75'
60'
60'
60'
57'
56'
55'
43'
37'
31'
08'
16(8) | Sút bóng | 16(4) |
2 | Phạt góc | 2 |
18 | Phạm lỗi | 10 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 1 |
44% | Cầm bóng | 56% |
20/01 | Freiburg | 3 - 2 | Hoffenheim |
19/08 | Hoffenheim | 1 - 2 | Freiburg |
12/03 | Freiburg | 2 - 1 | Hoffenheim |
19/09 | Hoffenheim | 0 - 0 | Freiburg |
30/04 | Hoffenheim | 3 - 4 | Freiburg |
09/11 | Union Berlin | 0 - 0 | Freiburg |
03/11 | Freiburg | 0 - 0 | Mainz |
31/10 | Freiburg | 2 - 1 | Hamburger |
26/10 | Leipzig | 3 - 1 | Freiburg |
19/10 | Freiburg | 3 - 1 | Augsburg |
10/11 | Augsburg | 0 - 0 | Hoffenheim |
08/11 | Hoffenheim | 2 - 2 | Lyon |
02/11 | Hoffenheim | 0 - 2 | St. Pauli |
31/10 | Hoffenheim | 2 - 1 | Nurnberg |
28/10 | Heidenheim | 0 - 0 | Hoffenheim |
Châu Á: -0.97*0 : 1/2*0.85
HOF thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FRE khi thắng 4/5 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: FRE
Tài xỉu: 0.83*2 3/4*-0.95
4/5 trận gần đây của HOF có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Freiburg | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 11 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 10 | 17 |
15. | Hoffenheim | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 19 | 2 | 0 | 3 | 10 | 13 | 0 | 3 | 2 | 3 | 6 | 8 | 9 |