VĐQG Latvia, vòng 19
FT
| 29/08 | METTA/LU Riga | 1 - 2 | FK Liepaja |
| 21/06 | FK Liepaja | 1 - 0 | METTA/LU Riga |
| 02/05 | METTA/LU Riga | 2 - 4 | FK Liepaja |
| 07/03 | FK Liepaja | 4 - 0 | METTA/LU Riga |
| 15/09 | METTA/LU Riga | 1 - 2 | FK Liepaja |
| 02/11 | BFC Daugavpils | 1 - 2 | FK Liepaja |
| 25/10 | FK Liepaja | 2 - 2 | Jelgava |
| 20/10 | FK Auda | 1 - 2 | FK Liepaja |
| 03/10 | Riga FC | 3 - 0 | FK Liepaja |
| 28/09 | FK Liepaja | 2 - 2 | Rigas Futbola Skola |
| 02/11 | Jelgava | 2 - 2 | METTA/LU Riga |
| 26/10 | METTA/LU Riga | 3 - 2 | FK Auda |
| 19/10 | METTA/LU Riga | 0 - 1 | Riga FC |
| 05/10 | Rigas Futbola Skola | 5 - 1 | METTA/LU Riga |
| 26/09 | METTA/LU Riga | 0 - 1 | Grobiņas SC/LFS |
Châu Á: 0.81*0 : 1 1/4*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FKLI khi thắng 22/34 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FKLI
Tài xỉu: 0.97*2 3/4*0.83
4/5 trận gần đây của MRIG có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 3. | FK Liepaja | 35 | 18 | 7 | 10 | 59 | 51 | 9 | 6 | 3 | 33 | 21 | 9 | 1 | 7 | 26 | 30 | 49 | 61 |
| 10. | METTA/LU Riga | 35 | 7 | 7 | 21 | 37 | 73 | 4 | 4 | 9 | 18 | 31 | 3 | 3 | 12 | 19 | 42 | 16 | 28 |
| Thứ 5, ngày 19/06 | |||
| 00h00 | Riga FC | 3 - 1 | Rigas Futbola Skola |
| Thứ 7, ngày 21/06 | |||
| 20h00 | BFC Daugavpils | 1 - 2 | FK Tukums 2000 |
| 22h00 | FK Liepaja | 1 - 0 | METTA/LU Riga |
| C.Nhật, ngày 22/06 | |||
| 20h00 | Jelgava | 0 - 1 | Grobiņas SC/LFS |
| 22h00 | Riga FC | 2 - 0 | Supernova Riga |
| Thứ 2, ngày 23/06 | |||
| 00h00 | Rigas Futbola Skola | 1 - 0 | FK Auda |