VĐQG Latvia, vòng 19
FT
21/06 | FK Liepaja | 1 - 0 | METTA/LU Riga |
02/05 | METTA/LU Riga | 2 - 4 | FK Liepaja |
07/03 | FK Liepaja | 4 - 0 | METTA/LU Riga |
15/09 | METTA/LU Riga | 1 - 2 | FK Liepaja |
25/06 | FK Liepaja | 1 - 5 | METTA/LU Riga |
04/07 | Rigas Futbola Skola | 2 - 1 | FK Liepaja |
30/06 | FK Liepaja | 2 - 0 | Grobiņas SC/LFS |
25/06 | FK Tukums 2000 | 1 - 3 | FK Liepaja |
21/06 | FK Liepaja | 1 - 0 | METTA/LU Riga |
18/06 | Supernova Riga | 1 - 3 | FK Liepaja |
06/07 | Grobiņas SC/LFS | 0 - 1 | METTA/LU Riga |
02/07 | METTA/LU Riga | 0 - 3 | FK Tukums 2000 |
28/06 | Supernova Riga | 1 - 1 | METTA/LU Riga |
21/06 | FK Liepaja | 1 - 0 | METTA/LU Riga |
17/06 | METTA/LU Riga | 2 - 2 | BFC Daugavpils |
Châu Á: 0.81*0 : 1 1/4*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FKLI khi thắng 22/34 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FKLI
Tài xỉu: 0.97*2 3/4*0.83
4/5 trận gần đây của MRIG có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | FK Liepaja | 22 | 10 | 5 | 7 | 36 | 32 | 6 | 4 | 1 | 19 | 9 | 4 | 1 | 6 | 17 | 23 | 29 | 35 |
10. | METTA/LU Riga | 22 | 4 | 5 | 13 | 19 | 43 | 2 | 3 | 5 | 10 | 18 | 2 | 2 | 8 | 9 | 25 | 6 | 17 |
Thứ 5, ngày 19/06 | |||
00h00 | Riga FC | 3 - 1 | Rigas Futbola Skola |
Thứ 7, ngày 21/06 | |||
20h00 | BFC Daugavpils | 1 - 2 | FK Tukums 2000 |
22h00 | FK Liepaja | 1 - 0 | METTA/LU Riga |
C.Nhật, ngày 22/06 | |||
20h00 | Jelgava | 0 - 1 | Grobiņas SC/LFS |
22h00 | Riga FC | 2 - 0 | Supernova Riga |
Thứ 2, ngày 23/06 | |||
00h00 | Rigas Futbola Skola | 1 - 0 | FK Auda |