VĐQG Romania, vòng Playoff 14
FT
| 08/11 | Dinamo Bucuresti | 4 - 0 | FK Csikszereda |
| 15/07 | FK Csikszereda | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
| 28/05 | FK Csikszereda | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 21/05 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | FK Csikszereda |
| 02/11 | FK Csikszereda | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
| 21/11 | FK Csikszereda | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
| 08/11 | Dinamo Bucuresti | 4 - 0 | FK Csikszereda |
| 03/11 | Farul Constanta | 3 - 0 | FK Csikszereda |
| 28/10 | FK Csikszereda | 0 - 0 | Sepsi OSK |
| 24/10 | FK Csikszereda | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| 08/11 | Dinamo Bucuresti | 4 - 0 | FK Csikszereda |
| 01/11 | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
| 25/10 | Arges Pitesti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 20/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DBU khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của MICI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của DBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 4. | Dinamo Bucuresti | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 15 | 4 | 3 | 1 | 14 | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 7 | 24 | 30 |
| 14. | FK Csikszereda | 17 | 3 | 7 | 7 | 19 | 34 | 2 | 5 | 2 | 13 | 14 | 1 | 2 | 5 | 6 | 20 | 12 | 16 |