VĐQG Romania, vòng Playoff 14
FT
15/07 | FK Csikszereda | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
28/05 | FK Csikszereda | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
21/05 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | FK Csikszereda |
02/11 | FK Csikszereda | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
26/07 | FK Csikszereda | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
21/07 | Unirea Slobozia | 6 - 1 | FK Csikszereda |
15/07 | FK Csikszereda | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
03/07 | FK Csikszereda | 1 - 3 | MTK Budapest |
29/06 | Paksi | 0 - 2 | FK Csikszereda |
28/07 | Otelul Galati | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
22/07 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Botosani |
15/07 | FK Csikszereda | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
28/06 | Motor Lublin | 3 - 3 | Dinamo Bucuresti |
25/05 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DBU khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của MICI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của DBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
13. | Dinamo Bucuresti | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | 2 | 2 |
16. | FK Csikszereda | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 10 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | 1 | 1 |