Số liệu thống kê, nhận định FJARDAB HL NỮ gặp VALUR NỮ
Số liệu đối đầu Fjardab HL Nữ gặp Valur Nữ
| 25/07 |
Valur Nữ |
2 - 1
|
Fjardab HL Nữ |
| 21/04 |
Fjardab HL Nữ |
0 - 2
|
Valur Nữ |
- PHONG ĐỘ FJARDAB HL NỮ
| 11/10 |
UMF Tindastoll Nữ |
5 - 2
|
Fjardab HL Nữ |
| 04/10 |
Fjardab HL Nữ |
2 - 3
|
Thor Akureyri Nữ |
| 20/09 |
Vikingur Rey. Nữ |
4 - 0
|
Fjardab HL Nữ |
| 14/09 |
Fjardab HL Nữ |
1 - 5
|
Breidablik Nữ |
| 07/09 |
Throttur Rey. Nữ |
2 - 2
|
Fjardab HL Nữ |
- PHONG ĐỘ VALUR NỮ
| 18/10 |
Throttur Rey. Nữ |
1 - 0
|
Valur Nữ |
| 11/10 |
Valur Nữ |
1 - 1
|
Breidablik Nữ |
| 07/10 |
Valur Nữ |
1 - 3
|
Stjarnan Nữ |
| 01/10 |
Vikingur Rey. Nữ |
3 - 0
|
Valur Nữ |
| 25/09 |
Hafnarfjordur Nữ |
1 - 1
|
Valur Nữ |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Fjardab HL Nữ gặp Valur Nữ
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
4.
|
Valur Nữ
|
18
|
8
|
3
|
7
|
30
|
27
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
23
|
27
|
|
10.
|
Fjardab HL Nữ
|
18
|
1
|
1
|
16
|
11
|
55
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-5
|
4
|