VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 16
FT
10/05 | Istanbul BB | 1 - 4 | Fenerbahce |
15/12 | Fenerbahce | 3 - 1 | Istanbul BB |
25/01 | Istanbul BB | 0 - 1 | Fenerbahce |
29/09 | Fenerbahce | 4 - 0 | Istanbul BB |
12/06 | Fenerbahce | 2 - 0 | Istanbul BB |
31/05 | Fenerbahce | 2 - 1 | Konyaspor |
27/05 | Hatayspor | 4 - 2 | Fenerbahce |
18/05 | Fenerbahce | 2 - 1 | Eyupspor |
10/05 | Istanbul BB | 1 - 4 | Fenerbahce |
04/05 | Fenerbahce | 0 - 1 | Besiktas |
31/05 | Galatasaray | 2 - 0 | Istanbul BB |
25/05 | Istanbul BB | 2 - 3 | Adana Demirspor |
18/05 | Kasimpasa | 2 - 3 | Istanbul BB |
10/05 | Istanbul BB | 1 - 4 | Fenerbahce |
03/05 | Hatayspor | 2 - 4 | Istanbul BB |
Châu Á: 0.86*0 : 1 1/4*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FEN khi thắng 19/36 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FEN
Tài xỉu: -0.99*3*0.86
3/5 trận gần đây của FEN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ISTA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Fenerbahce | 36 | 26 | 6 | 4 | 90 | 39 | 14 | 2 | 2 | 42 | 18 | 12 | 4 | 2 | 48 | 21 | 86 | 84 |
5. | Istanbul BB | 36 | 16 | 6 | 14 | 60 | 56 | 9 | 4 | 5 | 34 | 23 | 7 | 2 | 9 | 26 | 33 | 46 | 54 |
Thứ 7, ngày 14/12 | |||
00h00 | Bodrumspor SK | 2 - 0 | Sivasspor |
00h00 | Kasimpasa | 2 - 0 | Eyupspor |
20h00 | Rizespor | 1 - 1 | Konyaspor |
22h59 | Alanyaspor | 3 - 0 | Gaziantep B.B |
C.Nhật, ngày 15/12 | |||
17h30 | Hatayspor | 1 - 1 | Goztepe |
20h00 | Antalyaspor | 2 - 0 | Kayserispor |
22h59 | Fenerbahce | 3 - 1 | Istanbul BB |
Thứ 2, ngày 16/12 | |||
22h59 | Adana Demirspor | 2 - 1 | Besiktas |
Thứ 3, ngày 17/12 | |||
01h00 | Galatasaray | 4 - 3 | Trabzonspor |