Số liệu thống kê, nhận định FC GIFU gặp YOKOHAMA SCC
Số liệu đối đầu FC Gifu gặp Yokohama SCC
| 25/08 |
FC Gifu |
5 - 1
|
Yokohama SCC |
| 15/06 |
Yokohama SCC |
1 - 2
|
FC Gifu |
| 30/07 |
Yokohama SCC |
1 - 0
|
FC Gifu |
| 03/05 |
FC Gifu |
1 - 2
|
Yokohama SCC |
| 03/09 |
FC Gifu |
3 - 0
|
Yokohama SCC |
- PHONG ĐỘ FC GIFU
| 23/11 |
Tegevajaro Miyazaki |
2 - 1
|
FC Gifu |
| 15/11 |
FC Gifu |
2 - 0
|
Tochigi City |
| 09/11 |
FC Gifu |
2 - 4
|
Gainare Tottori |
| 02/11 |
Tochigi SC |
1 - 2
|
FC Gifu |
| 25/10 |
FC Gifu |
1 - 3
|
Kagoshima |
- PHONG ĐỘ YOKOHAMA SCC
| 23/11 |
Yokohama SCC |
2 - 3
|
Grulla Morioka |
| 16/11 |
Suzuka Point Getters |
2 - 3
|
Yokohama SCC |
| 08/11 |
TIAMO Hirakata |
3 - 2
|
Yokohama SCC |
| 01/11 |
Yokohama SCC |
0 - 5
|
Veertien Mie |
| 25/10 |
Asuka FC |
1 - 3
|
Yokohama SCC |
Bảng xếp hạng, thứ hạng FC Gifu gặp Yokohama SCC
| XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
| TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
|
13.
|
FC Gifu
|
37
|
13
|
8
|
16
|
50
|
57
|
7
|
4
|
7
|
23
|
25
|
6
|
4
|
9
|
27
|
32
|
34
|
47
|