Số liệu thống kê, nhận định FC GIFU gặp TOCHIGI SC
Số liệu đối đầu FC Gifu gặp Tochigi SC
13/04 |
FC Gifu |
0 - 1
|
Tochigi SC |
07/09 |
FC Gifu |
0 - 0
|
Tochigi SC |
28/04 |
Tochigi SC |
1 - 1
|
FC Gifu |
04/08 |
Tochigi SC |
4 - 1
|
FC Gifu |
21/03 |
FC Gifu |
1 - 1
|
Tochigi SC |
- PHONG ĐỘ FC GIFU
13/09 |
Sagamihara |
0 - 5
|
FC Gifu |
06/09 |
Giravanz Kita. |
0 - 1
|
FC Gifu |
30/08 |
FC Gifu |
1 - 0
|
Ryukyu |
24/08 |
FC Gifu |
0 - 2
|
Fukushima Utd |
16/08 |
Kamatamare San. |
1 - 1
|
FC Gifu |
- PHONG ĐỘ TOCHIGI SC
14/09 |
Kochi United SC |
0 - 1
|
Tochigi SC |
06/09 |
Tegevajaro Miyazaki |
2 - 3
|
Tochigi SC |
30/08 |
Tochigi SC |
1 - 1
|
Nara Club |
23/08 |
Thespa Kusatsu |
0 - 1
|
Tochigi SC |
16/08 |
Tochigi SC |
3 - 2
|
Azul Claro Numazu |
Bảng xếp hạng, thứ hạng FC Gifu gặp Tochigi SC
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
7.
|
Tochigi SC
|
27
|
11
|
6
|
10
|
26
|
26
|
6
|
2
|
5
|
14
|
12
|
5
|
4
|
5
|
12
|
14
|
16
|
39
|
16.
|
FC Gifu
|
27
|
7
|
8
|
12
|
32
|
39
|
4
|
4
|
5
|
14
|
16
|
3
|
4
|
7
|
18
|
23
|
20
|
29
|